Công ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer (ncg)

8.80
0.10
(1.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.80
8.80
8.40
800
16.6K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.8
1,054 Bi
120 Mi
28,478
18.1 - 8.3
1,815 Bi
1,986 Bi
91.4%
52.25%
142 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.40 2,100 8.80 800
8.30 3,600 8.90 1,200
8.20 500 9.00 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 8.80 0.20 100 100
14:29 8.40 -0.20 100 200
14:52 8.80 0.20 500 700
14:59 8.80 0.20 100 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,186,3021,106,5201,046,3451,013,3684,421,9815,211,3753,701,9533,329,4304,016,4914,943,635
Tổng lợi nhuận trước thuế51,58862,562-11,676-154,207-948,127355,114363,427258,645101,482240,772
Lợi nhuận sau thuế 42,63155,033-20,732-173,200-950,930273,554317,749185,39667,001214,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,48449,741-24,689-175,576-930,199273,741299,550178,20050,967193,433
Tổng tài sản3,801,6793,838,4293,840,6074,590,0013,876,0015,147,1883,696,6553,881,9933,892,9183,983,293
Tổng nợ1,815,4311,894,8111,929,8251,946,3331,939,2752,159,8871,423,4111,878,1342,037,1882,164,951
Vốn chủ sở hữu1,986,2481,943,6171,910,7822,643,6681,936,7252,987,3012,273,2442,003,8591,855,7301,818,341


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |