VN-INDEX   1,232   3.3   0.3%
KL: 321,701,382   GT: 7,839 tỷ
HNX   221   -0.3   -0.1%
KL: 31,058,100   GT: 475 tỷ
UPCOM   91   -0.3   -0.3%
KL: 29,413,827   GT: 508 tỷ
VN30   1,290   3.8   0.3%
KL: 124,661,959   GT: 4,036 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 19.25 0.05 7,637,300 19.20 19.30 19.05
hpg 26.15 0.30 11,866,900 25.85 26.25 25.85
shb 10.30 0.05 3,146,700 10.25 10.30 10.20
hsg 18.90 0.10 3,129,500 18.80 19.05 18.70
pow 11.40 -0.05 1,802,300 11.45 11.50 11.35
vix 9.80 -0.07 8,007,400 9.87 9.88 9.76
mbb 24.10 0.10 4,511,000 24 24.20 23.90
gex 18.10 0 6,178,200 18.10 18.15 17.80
vre 18.20 0 3,602,000 18.20 18.30 18.15
vnd 13.90 0 2,313,900 13.90 14 13.85
tcb 23.50 0.30 10,155,300 23.20 23.55 23.15
ssi 24.35 -0.25 7,739,400 24.60 24.60 24.30
tch 15.60 -0.15 2,356,400 15.75 15.70 15.40
stb 33.05 0 2,963,300 33.05 33.15 32.70
shs 13.10 -0.10 1,899,800 13.20 13.30 13.10
dig 20.75 0 1,908,000 20.75 20.90 20.60
bsr 19.30 0 1,645,400 19.30 19.60 19.20
hag 12.05 0.40 8,405,800 11.65 12.30 11.55
nvl 11.15 -0.10 4,364,100 11.25 11.25 11.05
hdb 24.80 0 5,209,000 24.80 24.90 24.65
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
hag 12.05 0.40 8,405,800
hvn 27.50 0.95 2,303,900
qns 50.70 0.10 391,400
tlg 61.70 2.90 422,700
tco 21.90 0.65 275,400
msh 52.80 1 214,300
fid 1.40 0.10 156,400
htl 31.15 1.80 86,900
hms 37 3.80 47,400
vmd 20.15 -0.15 38,000
Bắt đầu chu kì tăng
vpb 19.25 0.05 7,637,300
tcb 23.50 0.30 10,155,300
acb 24.95 0.10 3,546,200
ctg 34.95 -0.05 3,380,800
kbc 27.05 0.15 2,199,200
dcm 37.75 0.35 4,465,400
dpm 35.20 0.35 2,985,300
tta 10.40 0 315,900
vc3 28.50 0.20 471,200
csm 12.55 0.65 1,008,400
Cổ phiếu mạnh
vpb 19.25 0.05 7,637,300
tpb 16.20 -0.05 3,633,000
dxg 17.10 -0.15 7,900,900
vhm 42.05 -1.25 5,311,200
tcb 23.50 0.30 10,155,300
stb 33.05 0 2,963,300
acb 24.95 0.10 3,546,200
ctg 34.95 -0.05 3,380,800
hag 12.05 0.40 8,405,800
ors 13.35 -0.15 2,308,500
Cổ phiếu siêu mạnh
dxg 17.10 -0.15 7,900,900
hag 12.05 0.40 8,405,800
baf 24.25 -0.20 2,403,600
dcm 37.75 0.35 4,465,400
hng 5.20 -0.20 821,500
hah 46.70 0.30 1,455,300
dpm 35.20 0.35 2,985,300
hvn 27.50 0.95 2,303,900
vpi 59 0 837,400
mst 6 0.10 3,400,200

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
AST 22/11/2024 15% 54
NTC 22/11/2024 60% 150
PSN 22/11/2024 7% 10.1
SJG 22/11/2024 10% 18
VLP 22/11/2024 3% 1.1
SZB 25/11/2024 10% 41.7
DRI 26/11/2024 4% 12.4
TCO 26/11/2024 100/12.99848(2) 21.9
CEG 27/11/2024 2.5% 9.8
MPY 28/11/2024 6% 6.9
VSH 28/11/2024 10% 51
GND 29/11/2024 10% 28
KTC 29/11/2024 3% 10.5
MCP 29/11/2024 100/10(2) 33
CTF 06/12/2024 100/7(2) 23
SPM 06/12/2024 5% 11.2
LBM 09/12/2024 10% 27.1
CNC 16/12/2024 20% 31.2
VSI 16/12/2024 10% 17.9
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |