Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA (lsg)

11
0.70
(6.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.50
11.40
10.50
17,000
11.6K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
3.1
945 Bi
90 Mi
34,734
13.3 - 7.7
1,307 Bi
1,039 Bi
125.7%
44.30%
31 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.70 3,900 11.00 100
10.60 8,300 11.10 1,500
10.50 3,900 11.20 5,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 11.40 1.20 3,300 3,300
10:41 11.20 1 1,400 4,700
10:47 11.20 1 200 4,900
10:48 11.30 1.10 1,100 6,000
13:10 11 0.80 1,200 7,200
13:19 11 0.80 3,000 10,200
14:10 10.80 0.60 1,200 11,400
14:14 10.80 0.60 500 11,900
14:17 10.80 0.60 800 12,700
14:25 11.10 0.90 1,600 14,300
14:34 10.80 0.60 1,100 15,400
14:44 10.90 0.70 1,500 16,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 83.48 (0) 0% 2.33 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV15095045,526
Tổng lợi nhuận trước thuế81-876-1758107,6283,59014,87948,21127,6472,864
Lợi nhuận sau thuế 81-851-2251895,9812,60011,71140,15228,5342,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81-851-2251895,9812,60011,71140,15228,5342,121
Tổng tài sản2,345,9002,519,4432,335,9452,331,7072,328,5892,302,8322,900,0754,361,7423,369,1243,916,656
Tổng nợ1,306,5991,480,2231,294,9751,288,0171,287,3941,266,7171,864,1603,335,1382,380,2722,953,938
Vốn chủ sở hữu1,039,3001,039,2191,040,9701,043,6901,041,1961,036,1151,035,9151,026,604988,852962,718


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |