Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA (lsg)

19.30
0.20
(1.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.10
19.10
19.50
19.10
60,400
11.6K
0.0K
636.7x
1.6x
0% # 0%
3.8
1,719 Bi
90 Mi
94,774
24.5 - 7.9
1,312 Bi
1,043 Bi
125.8%
44.28%
72 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.20 5,800 19.30 7,600
19.10 8,300 19.40 21,900
19.00 10,400 19.50 24,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 19.10 0.60 3,400 3,400
09:22 19.10 0.60 100 3,500
09:23 19.10 0.60 100 3,600
09:31 19.20 0.70 100 3,700
09:39 19.10 0.60 100 3,800
09:44 19.20 0.70 1,000 4,800
09:46 19.20 0.70 1,400 6,200
09:48 19.20 0.70 2,000 8,200
09:49 19.20 0.70 2,100 10,300
09:51 19.30 0.80 4,500 14,800
10:10 19.40 0.90 2,500 17,300
10:12 19.30 0.80 3,100 20,400
10:14 19.40 0.90 4,500 24,900
10:15 19.30 0.80 3,100 28,000
10:16 19.30 0.80 6,100 34,100
10:19 19.30 0.80 1,400 35,500
10:21 19.30 0.80 3,600 39,100
10:22 19.30 0.80 3,000 42,100
10:23 19.20 0.70 500 42,600
10:27 19.30 0.80 3,000 45,600
10:29 19.30 0.80 100 45,700
10:30 19.20 0.70 100 45,800
10:31 19.30 0.80 400 46,200
10:32 19.30 0.80 2,000 48,200
10:33 19.40 0.90 100 48,300
10:35 19.30 0.80 1,700 50,000
10:39 19.40 0.90 1,000 51,000
10:45 19.30 0.80 500 51,500
10:47 19.30 0.80 1,500 53,000
10:48 19.30 0.80 700 53,700
10:52 19.30 0.80 1,000 54,700
10:57 19.30 0.80 3,000 57,700
10:58 19.30 0.80 1,100 58,800
11:10 19.20 0.70 800 59,600
11:13 19.20 0.70 500 60,100
11:25 19.30 0.80 100 60,200
11:26 19.30 0.80 200 60,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 83.48 (0) 0% 2.33 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV3,4253,42595045,526
Tổng lợi nhuận trước thuế4,58581-876-1753,6157,6283,59014,87948,21127,6472,864
Lợi nhuận sau thuế 3,72781-851-2252,7325,9812,60011,71140,15228,5342,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,72781-851-2252,7325,9812,60011,71140,15228,5342,121
Tổng tài sản2,355,4182,345,9002,519,4432,335,9452,355,4182,328,5892,302,8322,900,0754,361,7423,369,1243,916,656
Tổng nợ1,312,3911,306,5991,480,2231,294,9751,312,3911,287,3941,266,7171,864,1603,335,1382,380,2722,953,938
Vốn chủ sở hữu1,043,0281,039,3001,039,2191,040,9701,043,0281,041,1961,036,1151,035,9151,026,604988,852962,718

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920180 tỷ15 tỷ30 tỷ46 tỷ61 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920180 tỷ1133 tỷ2266 tỷ3399 tỷ4532 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |