Công ty cổ phần Cấp nước Kon Tum (ktw)

9.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.80
9.80
9.80
9.80
0
10.5K
1.1K
9.2x
0.9x
8% # 10%
0
82 Bi
8 Mi
0
9.8 - 9.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,00323,08134,46631,59930,64726,49925,67923,38825,41623,95021,463
Tổng lợi nhuận trước thuế70715,98610,1657,6273,884-538-1,7311,9912,3601,8341,555
Lợi nhuận sau thuế 55012,7898,9326,7013,408-538-1,7311,5791,9551,5501,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ55012,7898,9326,7013,408-538-1,7311,5791,9551,5501,321
Tổng tài sản110,64765,97786,400110,647112,81597,90726,202104,322113,224104,632104,254105,976
Tổng nợ23,49210,09317,58923,49222,06010,44419,88122,75029,92230,59432,42034,452
Vốn chủ sở hữu87,15555,88468,81187,15590,75587,4626,32181,57183,30274,03871,83471,524


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |