VN-INDEX   1,229   0.8   0.1%
KL: 352,060,182   GT: 8,551 tỷ
HNX   221   -0.9   -0.4%
KL: 32,835,100   GT: 505 tỷ
UPCOM   91   -0.4   -0.4%
KL: 31,003,327   GT: 532 tỷ
VN30   1,288   1.2   0.1%
KL: 136,770,359   GT: 4,388 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 19.25 0.05 9,095,200 19.20 19.30 19.05
hpg 26.15 0.30 13,274,800 25.85 26.25 25.85
shb 10.25 0 3,564,400 10.25 10.30 10.20
hsg 18.90 0.10 3,280,700 18.80 19.05 18.70
pow 11.35 -0.10 2,056,900 11.45 11.50 11.35
vix 9.77 -0.10 8,825,600 9.87 9.88 9.76
mbb 24 0 5,003,000 24 24.20 23.90
gex 18.10 0 6,777,400 18.10 18.15 17.80
vre 18.15 -0.05 3,805,300 18.20 18.30 18.15
vnd 13.85 -0.05 2,610,100 13.90 14 13.80
tcb 23.45 0.25 11,215,700 23.20 23.55 23.15
ssi 24.40 -0.20 8,324,400 24.60 24.60 24.30
tch 15.50 -0.25 2,891,600 15.75 15.70 15.40
stb 32.90 -0.15 3,277,700 33.05 33.15 32.70
shs 13 -0.20 2,119,200 13.20 13.30 13
dig 20.65 -0.10 2,115,700 20.75 20.90 20.60
bsr 19.30 0 1,795,400 19.30 19.60 19.20
hag 11.95 0.30 8,890,100 11.65 12.30 11.55
nvl 11.10 -0.15 4,739,400 11.25 11.25 11.05
hdb 24.80 0 5,954,800 24.80 24.90 24.65
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
hag 11.95 0.30 8,890,100
hvn 27.20 0.65 2,628,200
qns 50.70 0.10 408,900
tlg 61.20 2.40 434,100
tco 21.85 0.60 278,400
msh 52.80 1 220,700
htl 31.30 1.95 87,900
hms 37 3.80 47,400
vmd 20.15 -0.15 38,100
bmj 12.30 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
vpb 19.25 0.05 9,095,200
tcb 23.45 0.25 11,215,700
acb 24.90 0.05 3,898,700
ctg 34.80 -0.20 3,901,000
dcm 37.70 0.30 4,869,300
dpm 35.30 0.45 3,832,000
tta 10.45 0.05 326,700
vc3 28.50 0.20 478,300
csm 12.60 0.70 1,066,600
gil 20.90 -0.15 289,500
Cổ phiếu mạnh
vpb 19.25 0.05 9,095,200
tpb 16.20 -0.05 4,395,200
dxg 17.05 -0.20 10,039,400
vhm 41.95 -1.35 6,152,000
tcb 23.45 0.25 11,215,700
stb 32.90 -0.15 3,277,700
acb 24.90 0.05 3,898,700
ctg 34.80 -0.20 3,901,000
hag 11.95 0.30 8,890,100
ors 13.30 -0.20 2,390,800
Cổ phiếu siêu mạnh
dxg 17.05 -0.20 10,039,400
hag 11.95 0.30 8,890,100
baf 24.20 -0.25 2,567,500
dcm 37.70 0.30 4,869,300
hng 5.20 -0.20 842,000
hah 46.55 0.15 1,638,300
dpm 35.30 0.45 3,832,000
hvn 27.20 0.65 2,628,200
vpi 58.90 -0.10 954,700
mst 6 0.10 3,423,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
AST 22/11/2024 15% 54
NTC 22/11/2024 60% 150
PSN 22/11/2024 7% 10.1
SJG 22/11/2024 10% 18
VLP 22/11/2024 3% 1.1
SZB 25/11/2024 10% 41.7
DRI 26/11/2024 4% 12.4
TCO 26/11/2024 100/12.99848(2) 21.9
CEG 27/11/2024 2.5% 9.8
MPY 28/11/2024 6% 6.9
VSH 28/11/2024 10% 51
GND 29/11/2024 10% 28
KTC 29/11/2024 3% 10.5
MCP 29/11/2024 100/10(2) 33
CTF 06/12/2024 100/7(2) 23.2
SPM 06/12/2024 5% 11.2
LBM 09/12/2024 10% 27.2
CNC 16/12/2024 20% 31.2
VSI 16/12/2024 10% 17.9
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |