VN-INDEX   1,233   4.2   0.3%
KL: 299,123,282   GT: 7,339 tỷ
HNX   222   -0.1   -0.0%
KL: 29,145,300   GT: 439 tỷ
UPCOM   91   -0.2   -0.2%
KL: 26,339,827   GT: 445 tỷ
VN30   1,291   4.7   0.4%
KL: 117,273,259   GT: 3,810 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 19.20 0 6,383,800 19.20 19.30 19.05
hpg 26.25 0.40 10,901,100 25.85 26.25 25.85
shb 10.30 0.05 3,119,400 10.25 10.30 10.20
hsg 18.95 0.15 3,019,600 18.80 19.05 18.70
pow 11.40 -0.05 1,751,200 11.45 11.50 11.35
vix 9.82 -0.05 7,396,200 9.87 9.88 9.76
mbb 24.10 0.10 4,274,600 24 24.20 23.90
gex 18.05 -0.05 5,452,900 18.10 18.15 17.80
vre 18.20 0 3,288,300 18.20 18.30 18.15
vnd 13.90 0 2,156,900 13.90 14 13.85
tcb 23.50 0.30 9,733,900 23.20 23.55 23.15
ssi 24.40 -0.20 7,178,100 24.60 24.60 24.30
tch 15.55 -0.20 2,170,900 15.75 15.70 15.40
stb 33.05 0 2,734,200 33.05 33.15 32.70
shs 13.10 -0.10 1,107,200 13.20 13.30 13.10
dig 20.70 -0.05 1,854,900 20.75 20.90 20.60
bsr 19.40 0.10 1,614,100 19.30 19.60 19.20
hag 11.95 0.30 7,868,300 11.65 12.30 11.55
nvl 11.20 -0.05 4,122,600 11.25 11.25 11.05
hdb 24.85 0.05 4,775,500 24.80 24.85 24.65
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
hag 11.95 0.30 7,868,300
hvn 27.60 1.05 2,106,400
qns 50.70 0.10 379,000
tlg 61.60 2.80 413,000
tco 21.95 0.70 271,100
msh 53 1.20 199,200
fid 1.40 0.10 156,400
htl 31.40 2.05 81,100
hms 37 3.80 47,400
vmd 20.15 -0.15 37,700
Bắt đầu chu kì tăng
vpb 19.20 0 6,383,800
tcb 23.50 0.30 9,733,900
pdr 20.95 -0.10 1,925,700
acb 24.95 0.10 3,090,500
ctg 35.10 0.10 3,076,100
kbc 27.05 0.15 2,075,300
hdg 28.15 -0.10 1,083,200
dcm 37.80 0.40 4,236,800
dpm 35.20 0.35 2,616,800
tta 10.45 0.05 309,600
Cổ phiếu mạnh
vpb 19.20 0 6,383,800
tpb 16.25 0 3,396,700
dxg 17.15 -0.10 7,112,100
vhm 42.20 -1.10 5,116,000
tcb 23.50 0.30 9,733,900
stb 33.05 0 2,734,200
pdr 20.95 -0.10 1,925,700
acb 24.95 0.10 3,090,500
ctg 35.10 0.10 3,076,100
hag 11.95 0.30 7,868,300
Cổ phiếu siêu mạnh
dxg 17.15 -0.10 7,112,100
hag 11.95 0.30 7,868,300
baf 24.35 -0.10 2,243,000
hdg 28.15 -0.10 1,083,200
dcm 37.80 0.40 4,236,800
hng 5.20 -0.20 818,400
hah 46.65 0.25 1,370,500
dpm 35.20 0.35 2,616,800
hvn 27.60 1.05 2,106,400
vpi 58.80 -0.20 763,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
AST 22/11/2024 15% 54
NTC 22/11/2024 60% 150
PSN 22/11/2024 7% 10.1
SJG 22/11/2024 10% 18
VLP 22/11/2024 3% 1.1
SZB 25/11/2024 10% 41.7
DRI 26/11/2024 4% 12.5
TCO 26/11/2024 100/12.99848(2) 22.0
CEG 27/11/2024 2.5% 9.8
MPY 28/11/2024 6% 6.9
VSH 28/11/2024 10% 51
GND 29/11/2024 10% 28
KTC 29/11/2024 3% 10.5
MCP 29/11/2024 100/10(2) 33
CTF 06/12/2024 100/7(2) 23
SPM 06/12/2024 5% 11.2
LBM 09/12/2024 10% 27.1
CNC 16/12/2024 20% 31.2
VSI 16/12/2024 10% 17.9
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |