VN-INDEX   1,232   3.8   0.3%
KL: 304,090,382   GT: 7,441 tỷ
HNX   222   -0.1   -0.1%
KL: 29,258,000   GT: 441 tỷ
UPCOM   91   -0.2   -0.2%
KL: 26,610,927   GT: 450 tỷ
VN30   1,290   3.8   0.3%
KL: 118,815,559   GT: 3,858 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 19.15 -0.05 6,418,600 19.20 19.30 19.05
hpg 26.20 0.35 11,368,100 25.85 26.25 25.85
shb 10.25 0 3,119,800 10.25 10.30 10.20
hsg 18.95 0.15 3,076,900 18.80 19.05 18.70
pow 11.40 -0.05 1,774,600 11.45 11.50 11.35
vix 9.81 -0.06 7,680,800 9.87 9.88 9.76
mbb 24.10 0.10 4,289,000 24 24.20 23.90
gex 18.05 -0.05 5,880,600 18.10 18.15 17.80
vre 18.20 0 3,390,100 18.20 18.30 18.15
vnd 13.90 0 2,179,300 13.90 14 13.85
tcb 23.50 0.30 9,859,700 23.20 23.55 23.15
ssi 24.40 -0.20 7,350,000 24.60 24.60 24.30
tch 15.55 -0.20 2,184,200 15.75 15.70 15.40
stb 33.05 0 2,735,900 33.05 33.15 32.70
shs 13.10 -0.10 1,107,600 13.20 13.30 13.10
dig 20.70 -0.05 1,869,300 20.75 20.90 20.60
bsr 19.40 0.10 1,631,600 19.30 19.60 19.20
hag 12 0.35 8,144,800 11.65 12.30 11.55
nvl 11.20 -0.05 4,127,100 11.25 11.25 11.05
hdb 24.85 0.05 4,831,000 24.80 24.85 24.65
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
hag 12 0.35 8,144,800
hvn 27.55 1 2,170,200
qns 50.70 0.10 383,500
tlg 61.70 2.90 413,600
tco 21.95 0.70 271,100
msh 52.90 1.10 202,800
fid 1.40 0.10 156,400
htl 31.40 2.05 83,900
hms 37 3.80 47,400
vmd 20.15 -0.15 37,700
Bắt đầu chu kì tăng
vpb 19.15 -0.05 6,418,600
tcb 23.50 0.30 9,859,700
pdr 20.95 -0.10 1,973,500
acb 24.95 0.10 3,133,900
ctg 35.05 0.05 3,088,300
hdg 28.15 -0.10 1,099,800
dcm 37.80 0.40 4,250,000
dpm 35.20 0.35 2,630,600
tta 10.45 0.05 315,400
vc3 28.50 0.20 377,800
Cổ phiếu mạnh
vpb 19.15 -0.05 6,418,600
tpb 16.25 0 3,435,300
dxg 17.15 -0.10 7,155,400
vhm 42.10 -1.20 5,156,000
tcb 23.50 0.30 9,859,700
stb 33.05 0 2,735,900
pdr 20.95 -0.10 1,973,500
acb 24.95 0.10 3,133,900
ctg 35.05 0.05 3,088,300
hag 12 0.35 8,144,800
Cổ phiếu siêu mạnh
dxg 17.15 -0.10 7,155,400
hag 12 0.35 8,144,800
baf 24.35 -0.10 2,283,000
hdg 28.15 -0.10 1,099,800
dcm 37.80 0.40 4,250,000
hng 5.20 -0.20 818,400
hah 46.75 0.35 1,397,900
dpm 35.20 0.35 2,630,600
hvn 27.55 1 2,170,200
vpi 58.90 -0.10 791,100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
AST 22/11/2024 15% 54
NTC 22/11/2024 60% 150
PSN 22/11/2024 7% 10.1
SJG 22/11/2024 10% 18
VLP 22/11/2024 3% 1.1
SZB 25/11/2024 10% 41.7
DRI 26/11/2024 4% 12.4
TCO 26/11/2024 100/12.99848(2) 22.0
CEG 27/11/2024 2.5% 9.8
MPY 28/11/2024 6% 6.9
VSH 28/11/2024 10% 51
GND 29/11/2024 10% 28
KTC 29/11/2024 3% 10.5
MCP 29/11/2024 100/10(2) 33
CTF 06/12/2024 100/7(2) 23
SPM 06/12/2024 5% 11.2
LBM 09/12/2024 10% 27.1
CNC 16/12/2024 20% 31.2
VSI 16/12/2024 10% 17.9
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |