Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Xây dựng (ing)

9.40
-1.60
(-14.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
9.40
9.40
9.40
26,400
0k
0k
0 lần
0 lần
0% # 0%
0.7
196 tỷ
21 triệu
14,200
11 - 4.6
2,726 tỷ
-22 tỷ
0%
0%
13 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.40 400 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 9.40 -1.60 7,200 7,200
09:47 9.40 -1.60 9,600 16,800
10:10 9.40 -1.60 9,600 26,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV1,5493,6095,15817,528888,558
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,597-1,576-3,111-5,322-14,0291,3861,680217,793-99,897
Lợi nhuận sau thuế -1,597-1,576-3,111-5,322-14,029-2861,378217,793-100,911
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,597-1,576-3,111-5,322-14,029-2861,378217,793-101,333
Tổng tài sản2,777,6252,702,0382,704,8452,765,3212,704,6957,820,2807,898,662560,8761,361,791
Tổng nợ2,802,4342,725,2502,725,9622,783,3272,726,3317,827,8877,903,019566,6111,191,071
Vốn chủ sở hữu-24,809-23,212-21,116-18,005-21,636-7,607-4,356-5,734170,720


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc