VN-INDEX   1,233   4.7   0.4%
KL: 284,231,482   GT: 6,993 tỷ
HNX   222   0.2   0.1%
KL: 28,170,200   GT: 422 tỷ
UPCOM   91   -0.2   -0.2%
KL: 23,964,927   GT: 397 tỷ
VN30   1,292   4.9   0.4%
KL: 111,389,959   GT: 3,634 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 19.20 0 6,252,400 19.20 19.30 19.05
hpg 26.15 0.30 10,044,000 25.85 26.25 25.85
shb 10.30 0.05 2,601,900 10.25 10.30 10.20
hsg 19 0.20 3,008,800 18.80 19.05 18.70
pow 11.45 0 1,672,100 11.45 11.50 11.35
vix 9.80 -0.07 7,096,700 9.87 9.88 9.76
mbb 24.10 0.10 4,077,200 24 24.20 23.90
gex 18.05 -0.05 4,952,000 18.10 18.15 17.80
vre 18.15 -0.05 3,188,100 18.20 18.30 18.15
vnd 13.90 0 2,037,400 13.90 14 13.85
tcb 23.50 0.30 8,341,000 23.20 23.50 23.15
ssi 24.40 -0.20 6,840,500 24.60 24.60 24.30
tch 15.60 -0.15 2,074,400 15.75 15.70 15.40
stb 33.10 0.05 2,516,900 33.05 33.10 32.70
shs 13.20 0 1,003,100 13.20 13.30 13.10
dig 20.75 0 1,795,600 20.75 20.90 20.60
bsr 19.40 0.10 1,570,900 19.30 19.60 19.20
hag 12 0.35 7,604,500 11.65 12.30 11.55
nvl 11.15 -0.10 3,935,200 11.25 11.25 11.05
hdb 24.85 0.05 4,499,800 24.80 24.85 24.65
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
hag 12 0.35 7,604,500
hvn 27.75 1.20 1,977,000
qns 50.70 0.10 369,200
tlg 61.50 2.70 402,300
tco 21.90 0.65 268,300
msh 53.10 1.30 188,200
fid 1.40 0.10 156,400
htl 31.40 2.05 76,300
hms 37 3.80 47,400
vmd 20.15 -0.15 35,500
Bắt đầu chu kì tăng
tcb 23.50 0.30 8,341,000
pdr 20.95 -0.10 1,587,100
acb 24.90 0.05 2,779,300
ctg 35.05 0.05 2,895,000
kbc 27.20 0.30 1,959,400
hdg 28.15 -0.10 965,300
dcm 37.80 0.40 4,158,900
dpm 35.20 0.35 2,589,400
tta 10.40 0 296,800
csm 12.50 0.60 943,700
Cổ phiếu mạnh
tpb 16.25 0 3,254,100
dxg 17.25 0 6,326,000
vhm 42.30 -1 4,922,400
tcb 23.50 0.30 8,341,000
stb 33.10 0.05 2,516,900
pdr 20.95 -0.10 1,587,100
acb 24.90 0.05 2,779,300
ctg 35.05 0.05 2,895,000
hag 12 0.35 7,604,500
ors 13.45 -0.05 1,935,200
Cổ phiếu siêu mạnh
dxg 17.25 0 6,326,000
hag 12 0.35 7,604,500
baf 24.25 -0.20 2,120,600
hdg 28.15 -0.10 965,300
dcm 37.80 0.40 4,158,900
hng 5.20 -0.20 818,000
hah 46.65 0.25 1,293,600
dpm 35.20 0.35 2,589,400
hvn 27.75 1.20 1,977,000
vpi 58.70 -0.30 714,100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
AST 22/11/2024 15% 54
NTC 22/11/2024 60% 150
PSN 22/11/2024 7% 10.1
SJG 22/11/2024 10% 18
VLP 22/11/2024 3% 1.1
SZB 25/11/2024 10% 41.7
DRI 26/11/2024 4% 12.4
TCO 26/11/2024 100/12.99848(2) 21.9
CEG 27/11/2024 2.5% 9.8
MPY 28/11/2024 6% 6.9
VSH 28/11/2024 10% 51
GND 29/11/2024 10% 28
KTC 29/11/2024 3% 10.5
MCP 29/11/2024 100/10(2) 33
CTF 06/12/2024 100/7(2) 23
SPM 06/12/2024 5% 11.2
LBM 09/12/2024 10% 27.1
CNC 16/12/2024 20% 31.2
VSI 16/12/2024 10% 17.9
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |