Công ty cổ phần Helio Energy (hio)

7.40
0.30
(4.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.40
7.40
7.40
100
12.1K
1K
7.1x
0.6x
4% # 8%
3.1
149 Bi
21 Mi
113,772
32.9 - 6.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 700 7.20 2,100
6.80 1,400 7.30 6,900
6.70 1,000 7.40 19,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.40 0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV24,62029,17232,71332,793119,299124,049102,20719,173
Tổng lợi nhuận trước thuế6,1784,4589,0417,71127,38811,9287,476-554
Lợi nhuận sau thuế 2,4872,4718,5877,53321,07910,0746,340-999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4872,4718,5877,53321,07910,0746,340-999
Tổng tài sản505,483519,565530,470539,894505,483546,322601,959553,101
Tổng nợ251,591268,161281,537298,742251,591312,703378,415335,896
Vốn chủ sở hữu253,891251,405248,933241,152253,891233,618223,545217,205

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021-42 tỷ0 tỷ42 tỷ83 tỷ125 tỷ167 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021128 tỷ257 tỷ385 tỷ513 tỷ641 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |