Công ty cổ phần Helio Energy (hio)

10.20
0.10
(0.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.10
10.20
10
76,500
11.5k
0.8k
13.6 lần
0.9 lần
3% # 7%
1.8
214 tỷ
21 triệu
46,882
32.9 - 9
299 tỷ
241 tỷ
123.9%
44.67%
27 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 8,200 10.30 10,000
10.10 191,700 10.40 5,000
10.00 13,600 10.50 15,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.10 0 200 200
09:18 10.10 0 100 300
09:19 10.10 0 100 400
09:20 10.10 0 100 500
09:25 10.10 0 500 1,000
09:33 10.10 0 200 1,200
09:51 10 -0.10 1,000 2,200
10:10 10.10 0 11,000 13,200
10:14 10.20 0.10 300 13,500
10:16 10.20 0.10 10,800 24,300
10:18 10.20 0.10 100 24,400
10:19 10.20 0.10 600 25,000
10:27 10.20 0.10 100 25,100
10:33 10.20 0.10 2,000 27,100
10:34 10.20 0.10 4,100 31,200
10:35 10.20 0.10 2,800 34,000
10:38 10.20 0.10 3,200 37,200
10:56 10.10 0 1,000 38,200
10:57 10.10 0 1,000 39,200
11:15 10.10 0 100 39,300
13:10 10.20 0.10 100 39,400
13:11 10.10 0 20,600 60,000
13:14 10.10 0 2,000 62,000
13:19 10.10 0 1,000 63,000
13:36 10.10 0 500 63,500
13:44 10.10 0 100 63,600
14:10 10.10 0 600 64,200
14:14 10.10 0 200 64,400
14:37 10.10 0 300 64,700
14:39 10.20 0.10 10,500 75,200
14:55 10.20 0.10 900 76,100
14:58 10.20 0.10 400 76,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV32,71332,79328,47331,111124,049102,20719,173
Tổng lợi nhuận trước thuế9,0417,7111,2343,63711,9287,476-554
Lợi nhuận sau thuế 8,5877,5338802,99910,0746,340-999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,5877,5338802,99910,0746,340-999
Tổng tài sản530,470539,894546,253566,595546,322601,959553,101
Tổng nợ281,537298,742312,703333,926312,703378,415335,896
Vốn chủ sở hữu248,933241,152233,550232,670233,618223,545217,205


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc