Công ty cổ phần Helio Energy (hio)

10
0.30
(3.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.70
10
10.20
10
29,300
12.0K
0.9K
10.9x
0.8x
4% # 8%
2.7
212 Bi
21 Mi
101,516
32.9 - 9.2
268 Bi
251 Bi
106.7%
48.39%
47 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 1,700 10.10 6,300
9.90 11,000 10.20 6,000
9.80 100 10.30 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10 -0.30 600 600
09:27 10 -0.30 1,100 1,700
09:33 10 -0.30 1,000 2,700
09:46 10 -0.30 2,000 4,700
09:49 10 -0.30 2,000 6,700
09:59 10 -0.30 900 7,600
10:58 10 -0.30 100 7,700
10:59 10.10 -0.20 100 7,800
11:10 10.20 -0.10 100 7,900
13:10 10 -0.30 5,800 13,700
13:35 10.10 -0.20 100 13,800
13:44 10.10 -0.20 400 14,200
13:56 10.10 -0.20 100 14,300
14:10 10 -0.30 12,300 26,600
14:11 10 -0.30 1,300 27,900
14:35 10 -0.30 100 28,000
14:37 10 -0.30 200 28,200
14:39 10 -0.30 100 28,300
14:48 10 -0.30 200 28,500
14:50 10 -0.30 500 29,000
14:54 10 -0.30 300 29,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV29,17232,71332,79328,473124,049102,20719,173
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4589,0417,7111,23411,9287,476-554
Lợi nhuận sau thuế 2,4718,5877,53388010,0746,340-999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4718,5877,53388010,0746,340-999
Tổng tài sản519,565530,470539,894546,253546,322601,959553,101
Tổng nợ268,161281,537298,742312,703312,703378,415335,896
Vốn chủ sở hữu251,405248,933241,152233,550233,618223,545217,205


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |