VN-INDEX   1,232   3.5   0.3%
KL: 206,658,282   GT: 5,215 tỷ
HNX   222   0.2   0.1%
KL: 23,585,300   GT: 348 tỷ
UPCOM   91   -0.3   -0.4%
KL: 17,760,254   GT: 259 tỷ
VN30   1,290   3.1   0.2%
KL: 78,382,857   GT: 2,670 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 19.20 0 4,483,200 19.20 19.30 19.10
hpg 26.15 0.30 8,219,500 25.85 26.25 25.85
shb 10.25 0 1,580,200 10.25 10.30 10.20
hsg 18.95 0.15 2,667,100 18.80 19.05 18.70
pow 11.40 -0.05 1,465,100 11.45 11.50 11.35
vix 9.83 -0.04 4,557,100 9.87 9.88 9.79
mbb 24.10 0.10 3,251,300 24 24.20 23.90
gex 18 -0.10 2,510,800 18.10 18.15 17.80
vre 18.20 0 2,450,800 18.20 18.30 18.15
vnd 13.90 0 1,370,200 13.90 14 13.85
tcb 23.45 0.25 7,064,000 23.20 23.50 23.15
ssi 24.40 -0.20 5,508,300 24.60 24.60 24.30
tch 15.60 -0.15 1,456,800 15.75 15.70 15.40
stb 32.95 -0.10 1,675,100 33.05 33.05 32.70
shs 13.30 0.10 861,500 13.20 13.30 13.10
dig 20.70 -0.05 1,431,700 20.75 20.90 20.60
bsr 19.30 0 1,367,800 19.30 19.60 19.20
hag 12.10 0.45 6,354,400 11.65 12.30 11.55
nvl 11.20 -0.05 2,797,500 11.25 11.25 11.05
hdb 24.80 0 3,304,400 24.80 24.85 24.65
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
hag 12.10 0.45 6,354,400
qns 50.80 0.20 328,600
tlg 60.90 2.10 332,500
tco 22 0.75 237,000
msh 52.80 1 117,500
fid 1.40 0.10 156,000
hms 37.20 4 47,000
vmd 20.20 -0.10 33,500
bmj 12.30 0 0
nd2 37 0 2,000
Bắt đầu chu kì tăng
vpb 19.20 0 4,483,200
tcb 23.45 0.25 7,064,000
pdr 20.95 -0.10 1,073,000
acb 24.85 0 1,930,500
ctg 35.10 0.10 2,162,100
kbc 27.15 0.25 1,583,000
hdg 28.20 -0.05 598,400
dcm 37.90 0.50 3,771,500
dpm 35.15 0.30 2,195,800
tta 10.45 0.05 217,300
Cổ phiếu mạnh
vpb 19.20 0 4,483,200
tpb 16.20 -0.05 2,529,300
dxg 17.15 -0.10 3,872,600
vhm 42.20 -1.10 3,803,200
tcb 23.45 0.25 7,064,000
stb 32.95 -0.10 1,675,100
pdr 20.95 -0.10 1,073,000
acb 24.85 0 1,930,500
ctg 35.10 0.10 2,162,100
hag 12.10 0.45 6,354,400
Cổ phiếu siêu mạnh
dxg 17.15 -0.10 3,872,600
hag 12.10 0.45 6,354,400
baf 24.50 0.05 1,671,400
hdg 28.20 -0.05 598,400
dcm 37.90 0.50 3,771,500
hng 5.20 -0.20 762,400
hah 47.10 0.70 854,900
dpm 35.15 0.30 2,195,800
hvn 26.55 0 0
vpi 58.80 -0.20 679,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
AST 22/11/2024 15% 54
NTC 22/11/2024 60% 150
PSN 22/11/2024 7% 10.6
SJG 22/11/2024 10% 16
VLP 22/11/2024 3% 1.1
SZB 25/11/2024 10% 41.7
DRI 26/11/2024 4% 12.5
TCO 26/11/2024 100/12.99848(2) 22
CEG 27/11/2024 2.5% 9.8
MPY 28/11/2024 6% 6.9
VSH 28/11/2024 10% 51
GND 29/11/2024 10% 28
KTC 29/11/2024 3% 10.5
MCP 29/11/2024 100/10(2) 33
CTF 06/12/2024 100/7(2) 23.2
SPM 06/12/2024 5% 11.2
LBM 09/12/2024 10% 27.2
CNC 16/12/2024 20% 31.4
VSI 16/12/2024 10% 17.8
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |