CTCP Tập đoàn Green+ (gpc)

2.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.30
2.40
2.40
2.30
57,400
11.0K / 11.0K
0.1K / 0.1K
32.5x / 32.2x
0.2x / 0.2x
1% # 1%
2.0
141 Bi
54 Mi / 54Mi
164,064
4.6 - 2.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.30 15,200 2.40 86,300
2.20 155,100 2.50 53,700
2.10 2,200 2.60 93,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.40 0.10 1,000 1,000
09:35 2.30 0 5,000 6,000
10:11 2.30 0 10,000 16,000
10:15 2.30 0 1,800 17,800
10:28 2.30 0 20,000 37,800
10:37 2.30 0 10,100 47,900
10:38 2.30 0 1,400 49,300
10:55 2.40 0.10 2,000 51,300
11:23 2.40 0.10 100 51,400
13:10 2.40 0.10 500 51,900
14:10 2.30 0 2,000 53,900
14:30 2.30 0 1,000 54,900
14:35 2.30 0 1,000 55,900
14:54 2.30 0 500 56,400
14:58 2.30 0 1,000 57,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV37,52110,54321,74610,78180,59089,464548,993564,37519,31666,03221,171
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,9331,0775,7771,5646,48662323,15351,20011,7604,8123,058
Lợi nhuận sau thuế -1,7538624,5551,2074,870-88217,86641,69210,0863,7092,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,8717464,4141,0824,370-1,58715,11937,76510,0693,6372,320
Tổng tài sản771,273759,292758,872643,335771,273636,877641,268443,791174,785163,204165,111
Tổng nợ176,787162,354162,79548,771176,78745,58942,34914,70824,75623,26028,876
Vốn chủ sở hữu594,485596,938596,076594,565594,485591,287598,919429,083150,029139,944136,234


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |