CTCP Tập đoàn Green+ (gpc)

2.70
-0.10
(-3.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.80
2.90
2.70
197,000
11.0K / 11.0K
0.1K / 0.1K
32.5x / 32.2x
0.2x / 0.2x
1% # 1%
2.0
141 Bi
54 Mi / 54Mi
164,064
4.6 - 2.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 101,600 2.80 67,600
2.60 31,700 2.90 107,300
2.50 17,000 3.00 83,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.80 0 1,300 1,300
09:13 2.80 0 2,000 3,300
09:19 2.90 0.10 100 3,400
09:39 2.80 0 100 3,500
09:45 2.80 0 100 3,600
10:16 2.80 0 2,200 5,800
10:17 2.80 0 100 5,900
10:27 2.80 0 900 6,800
10:28 2.70 -0.10 600 7,400
10:30 2.80 0 1,100 8,500
10:32 2.80 0 200 8,700
10:33 2.80 0 100 8,800
10:48 2.70 -0.10 29,700 38,500
11:10 2.80 0 12,600 51,100
11:17 2.80 0 100 51,200
11:28 2.80 0 300 51,500
13:19 2.70 -0.10 129,900 181,400
13:20 2.70 -0.10 600 182,000
13:23 2.70 -0.10 10,000 192,000
13:28 2.70 -0.10 2,000 194,000
14:10 2.80 0 100 194,100
14:12 2.80 0 500 194,600
14:17 2.80 0 400 195,000
14:18 2.80 0 400 195,400
14:22 2.80 0 1,200 196,600
14:37 2.80 0 300 196,900
14:54 2.70 -0.10 100 197,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV37,52110,54321,74610,78180,59089,464548,993564,37519,31666,03221,171
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,9331,0775,7771,5646,48662323,15351,20011,7604,8123,058
Lợi nhuận sau thuế -1,7538624,5551,2074,870-88217,86641,69210,0863,7092,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,8717464,4141,0824,370-1,58715,11937,76510,0693,6372,320
Tổng tài sản771,273759,292758,872643,335771,273636,877641,268443,791174,785163,204165,111
Tổng nợ176,787162,354162,79548,771176,78745,58942,34914,70824,75623,26028,876
Vốn chủ sở hữu594,485596,938596,076594,565594,485591,287598,919429,083150,029139,944136,234

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018-189 tỷ0 tỷ189 tỷ377 tỷ566 tỷ755 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920180 tỷ252 tỷ504 tỷ757 tỷ1009 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |