Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (gda)

20.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.40
20.70
20.70
20.30
119,600
33.3K
3.0K
6.4x
0.6x
3% # 9%
1.8
2,191 Bi
115 Mi
214,550
35.1 - 16.5
9,124 Bi
3,815 Bi
239.2%
29.49%
811 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.30 7,100 20.40 9,000
20.20 8,500 20.50 54,400
20.10 2,700 20.60 14,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,100

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20.70 0.30 200 200
09:15 20.60 0.20 500 700
09:23 20.60 0.20 100 800
09:24 20.70 0.30 2,400 3,200
09:25 20.70 0.30 900 4,100
09:26 20.70 0.30 2,700 6,800
09:30 20.70 0.30 2,000 8,800
09:33 20.70 0.30 100 8,900
09:34 20.70 0.30 100 9,000
09:37 20.70 0.30 700 9,700
09:39 20.60 0.20 200 9,900
09:42 20.60 0.20 1,000 10,900
09:53 20.60 0.20 3,500 14,400
09:57 20.60 0.20 3,000 17,400
09:58 20.60 0.20 400 17,800
09:59 20.50 0.10 500 18,300
10:10 20.50 0.10 100 18,400
10:11 20.60 0.20 600 19,000
10:12 20.60 0.20 1,500 20,500
10:13 20.60 0.20 2,100 22,600
10:17 20.60 0.20 200 22,800
10:20 20.60 0.20 2,200 25,000
10:25 20.50 0.10 3,300 28,300
10:26 20.50 0.10 1,000 29,300
10:27 20.50 0.10 100 29,400
10:28 20.50 0.10 100 29,500
10:33 20.50 0.10 600 30,100
10:35 20.50 0.10 500 30,600
10:37 20.50 0.10 100 30,700
10:42 20.50 0.10 500 31,200
10:46 20.60 0.20 4,000 35,200
10:48 20.60 0.20 9,900 45,100
10:50 20.70 0.30 900 46,000
10:52 20.60 0.20 1,000 47,000
10:53 20.70 0.30 11,000 58,000
11:10 20.50 0.10 7,700 65,700
11:15 20.50 0.10 200 65,900
13:10 20.50 0.10 7,900 73,800
13:12 20.50 0.10 3,300 77,100
13:13 20.50 0.10 100 77,200
13:14 20.50 0.10 100 77,300
13:16 20.50 0.10 500 77,800
13:24 20.50 0.10 100 77,900
13:26 20.50 0.10 100 78,000
13:29 20.50 0.10 400 78,400
13:31 20.50 0.10 100 78,500
13:34 20.50 0.10 300 78,800
13:40 20.60 0.20 1,000 79,800
13:42 20.60 0.20 500 80,300
13:43 20.50 0.10 200 80,500
13:47 20.60 0.20 500 81,000
13:50 20.50 0.10 200 81,200
13:53 20.50 0.10 2,000 83,200
13:54 20.50 0.10 600 83,800
13:56 20.50 0.10 400 84,200
13:57 20.50 0.10 500 84,700
14:10 20.50 0.10 12,600 97,300
14:11 20.50 0.10 1,000 98,300
14:18 20.40 0 1,000 99,300
14:19 20.40 0 1,300 100,600
14:28 20.40 0 100 100,700
14:32 20.40 0 4,000 104,700
14:42 20.50 0.10 1,000 105,700
14:43 20.40 0 2,000 107,700
14:45 20.50 0.10 800 108,500
14:52 20.30 -0.10 10,000 118,500
14:56 20.40 0 100 118,600
14:57 20.40 0 1,000 119,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV3,896,3305,165,9485,989,9254,102,07419,154,27817,462,68021,680,82825,301,79312,437,87812,612,25611,898,936
Tổng lợi nhuận trước thuế25,92567,153214,779120,213428,070305,889-292,5651,503,496347,58888,63866,068
Lợi nhuận sau thuế 21,31353,699171,34395,414341,769283,572-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,31853,705171,42195,414341,858283,573-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Tổng tài sản12,938,96712,096,48912,654,33213,145,68012,938,96711,542,08310,305,55012,648,1148,333,5558,235,6599,849,630
Tổng nợ9,123,8628,188,0058,796,9999,457,7009,123,8627,922,8336,857,0089,196,1965,910,7936,096,7297,776,121
Vốn chủ sở hữu3,815,1053,908,4843,857,3333,687,9813,815,1053,619,2513,448,5423,451,9182,422,7622,138,9312,073,509

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018-8526 tỷ0 tỷ8526 tỷ17052 tỷ25578 tỷ34104 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920180 tỷ3622 tỷ7244 tỷ10865 tỷ14487 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |