Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (gda)

26.50
0.10
(0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.40
26.40
26.70
26.40
53,500
34.1K
3.0K
8.9x
0.8x
3% # 9%
1.7
3,028 Bi
115 Mi
185,976
35.1 - 20.7
8,188 Bi
3,908 Bi
209.5%
32.31%
779 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.50 2,900 26.60 5,800
26.40 12,900 26.70 6,100
26.30 14,100 26.80 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 9,900

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 26.40 -0.30 100 100
09:22 26.40 -0.30 500 600
09:27 26.50 -0.20 600 1,200
09:30 26.60 -0.10 100 1,300
09:52 26.60 -0.10 200 1,500
10:10 26.60 -0.10 100 1,600
10:25 26.60 -0.10 100 1,700
10:28 26.70 0 1,000 2,700
10:47 26.60 -0.10 2,200 4,900
11:10 26.50 -0.20 6,000 10,900
11:21 26.40 -0.30 1,000 11,900
11:29 26.50 -0.20 2,500 14,400
13:10 26.50 -0.20 3,000 17,400
13:23 26.50 -0.20 200 17,600
13:26 26.40 -0.30 500 18,100
13:27 26.40 -0.30 100 18,200
13:29 26.40 -0.30 500 18,700
13:30 26.40 -0.30 5,100 23,800
13:31 26.50 -0.20 100 23,900
13:33 26.50 -0.20 400 24,300
13:40 26.50 -0.20 100 24,400
13:46 26.40 -0.30 2,500 26,900
13:54 26.40 -0.30 3,900 30,800
13:59 26.50 -0.20 200 31,000
14:10 26.50 -0.20 1,200 32,200
14:13 26.50 -0.20 100 32,300
14:14 26.50 -0.20 500 32,800
14:17 26.40 -0.30 1,000 33,800
14:19 26.50 -0.20 1,300 35,100
14:20 26.50 -0.20 200 35,300
14:26 26.40 -0.30 5,000 40,300
14:28 26.40 -0.30 1,200 41,500
14:33 26.50 -0.20 400 41,900
14:34 26.50 -0.20 300 42,200
14:36 26.40 -0.30 4,000 46,200
14:49 26.50 -0.20 2,000 48,200
14:54 26.50 -0.20 3,200 51,400
14:56 26.50 -0.20 500 51,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV5,165,9485,989,9254,102,0744,630,72217,462,68021,680,82825,301,79312,437,87812,612,25611,898,936
Tổng lợi nhuận trước thuế67,153214,779120,21323,912305,889-292,5651,503,496347,58888,63866,068
Lợi nhuận sau thuế 53,699171,34395,41419,686283,572-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ53,705171,42195,41419,687283,573-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Tổng tài sản12,096,48912,654,33213,145,68011,542,15611,542,08310,305,55012,648,1148,333,5558,235,6599,849,630
Tổng nợ8,188,0058,796,9999,457,7007,922,7347,922,8336,857,0089,196,1965,910,7936,096,7297,776,121
Vốn chủ sở hữu3,908,4843,857,3333,687,9813,619,4213,619,2513,448,5423,451,9182,422,7622,138,9312,073,509


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |