Công ty cổ phần Thực phẩm G.C (gcf)

23.70
0.20
(0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.50
23.50
23.70
23.50
700
16.4K
2.3K
10.4x
1.5x
9% # 14%
2.5
621 Bi
26 Mi
2,655
24 - 11.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.10 200 23.70 600
23.00 600 23.80 300
22.80 5,000 23.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 23.50 0 600 600
14:10 23.70 0.20 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV172,621148,159118,777107,931484,303433,081341,733211,132
Tổng lợi nhuận trước thuế31,84832,00710,4998,78341,48435,77441,36815,423
Lợi nhuận sau thuế 22,93824,3047,4661,36826,30426,57835,25813,528
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,48625,3137,8192,29828,88627,70735,15413,414
Tổng tài sản656,508626,525668,205671,980672,095631,005488,710336,237
Tổng nợ231,023224,135290,491301,271301,830281,224162,825155,465
Vốn chủ sở hữu425,485402,390377,714370,709370,265349,781325,885180,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |