Công ty cổ phần Nhựa sinh thái Việt Nam (eco)

13.20
1.70
(14.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.70
13.20
11.40
109,500
11.2K
0.6K
19.5x
1.0x
3% # 5%
5.4
234 Bi
20 Mi
101,274
24.7 - 11.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.20 9,800 ATC 0
12.70 1,000 0.00 0
12.60 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.80 0.10 16,100 16,100
09:18 11.90 0.20 5,200 21,300
09:19 11.90 0.20 1,900 23,200
09:35 12 0.30 7,900 31,100
09:36 12.10 0.40 5,400 36,500
09:39 12 0.30 700 37,200
09:40 12 0.30 1,300 38,500
09:42 12.50 0.80 3,200 41,700
09:43 12.50 0.80 4,600 46,300
09:45 12.50 0.80 2,000 48,300
09:46 12.50 0.80 100 48,400
09:49 12.50 0.80 500 48,900
09:54 12.50 0.80 300 49,200
09:55 12.50 0.80 100 49,300
10:10 13.20 1.50 35,300 84,600
10:11 13.20 1.50 23,800 108,400
10:15 13.20 1.50 500 108,900
10:19 13.20 1.50 100 109,000
10:52 13.20 1.50 500 109,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022
Doanh thu bán hàng và CCDV133,541112,610106,219101,914454,285276,547141,527
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8004,0482,6823,44014,97015,7171,139
Lợi nhuận sau thuế 3,8433,2992,0852,75211,97812,4811,076
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8433,2992,0852,75211,97812,4811,076
Tổng tài sản343,939293,855286,627343,939264,071245,794
Tổng nợ119,69475,42971,499119,69453,78147,985
Vốn chủ sở hữu224,245218,426215,128224,245210,291197,810

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320220 tỷ151 tỷ302 tỷ453 tỷ604 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320220 tỷ99 tỷ197 tỷ296 tỷ395 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |