VN-INDEX   1,228   11.8   1.0%
KL: 482,145,184   GT: 12,179 tỷ
HNX   222   0.5   0.2%
KL: 31,672,035   GT: 563 tỷ
UPCOM   92   0.4   0.5%
KL: 36,042,330   GT: 702 tỷ
VN30   1,287   14.9   1.2%
KL: 228,523,292   GT: 7,462 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 19.20 0.50 27,855,200 18.70 19.20 18.60
hpg 25.85 0.25 12,777,100 25.60 25.95 25.55
shb 10.25 0.05 7,646,300 10.20 10.25 10.15
hsg 18.80 0.15 3,127,900 18.65 18.80 18.50
pow 11.45 0.10 2,166,800 11.35 11.45 11.30
vix 9.87 0.19 12,212,100 9.68 9.88 9.68
mbb 24 0.45 6,580,200 23.55 24 23.40
gex 18.10 0.65 10,645,800 17.45 18.15 17.35
vre 18.20 0.30 6,395,700 17.90 18.20 17.95
vnd 13.90 0.10 2,400,400 13.80 13.95 13.80
tcb 23.20 0.35 11,213,000 22.85 23.20 22.60
ssi 24.60 0.30 14,195,600 24.30 24.65 24.05
tch 15.75 0 3,244,900 15.75 15.80 15.45
stb 33.05 0.65 8,026,600 32.40 33.05 32.25
shs 13.20 0.10 2,603,200 13.10 13.40 13.10
dig 20.75 0 2,749,500 20.75 20.90 20.65
bsr 19.40 0.20 1,565,100 19.20 19.50 19.20
hag 11.65 0 2,550,700 11.65 11.75 11.50
nvl 11.25 0 5,626,300 11.25 11.30 11.10
hdb 24.80 0.15 8,075,200 24.65 24.80 24.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
baf 24.45 -0.05 3,465,900
qns 51 1.90 2,039,200
vmd 20.30 1.10 75,600
bmj 12.30 1.40 100
nd2 37 0.20 5,000
bcf 42 0 0
amp 13.20 0 2,100
bgw 18.50 2.50 100
ctw 32 0 100
gts 10.90 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
vpb 19.20 0.50 27,855,200
tcb 23.20 0.35 11,213,000
pdr 21.05 0.15 3,891,800
acb 24.85 0.35 7,582,000
ctg 35 1 7,810,800
hdg 28.25 0.20 1,983,200
dcm 37.40 0.80 2,168,000
dpm 34.85 1.05 3,209,700
tta 10.40 0.10 488,000
nha 26.50 0.35 481,800
Cổ phiếu mạnh
vpb 19.20 0.50 27,855,200
tpb 16.25 0.20 6,027,200
dxg 17.25 0.15 9,713,400
vhm 43.30 0 34,404,900
tcb 23.20 0.35 11,213,000
stb 33.05 0.65 8,026,600
pdr 21.05 0.15 3,891,800
eib 18.05 -0.05 1,509,200
acb 24.85 0.35 7,582,000
ctg 35 1 7,810,800
Cổ phiếu siêu mạnh
dxg 17.25 0.15 9,713,400
vhm 43.30 0 34,404,900
hag 11.65 0 2,550,700
baf 24.45 -0.05 3,465,900
hdg 28.25 0.20 1,983,200
hng 5.20 0.20 10,871,600
dpm 34.85 1.05 3,209,700
hvn 26.55 1 3,980,200
vpi 59 0.20 1,145,400
mst 5.90 0 3,490,300

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
PRE 21/11/2024 11.5% 17.9
SFC 21/11/2024 15% 23.8
TBD 21/11/2024 20% 77.8
AST 22/11/2024 15% 54.9
NTC 22/11/2024 60% 150
PSN 22/11/2024 7% 10.8
SJG 22/11/2024 10% 17
VLP 22/11/2024 3% 1.4
SZB 25/11/2024 10% 41.7
DRI 26/11/2024 4% 12.1
TCO 26/11/2024 100/12.99848(2) 21.3
CEG 27/11/2024 2.5% 9.8
MPY 28/11/2024 6% 6.9
VSH 28/11/2024 10% 51
GND 29/11/2024 10% 29
KTC 29/11/2024 3% 10.5
MCP 29/11/2024 100/10(2) 33
CTF 06/12/2024 100/7(2) 22.9
SPM 06/12/2024 5% 11.2
LBM 09/12/2024 10% 27.2
CNC 16/12/2024 20% 31.1
VSI 16/12/2024 10% 17.8
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |