Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa (dth)

13.60
-1.60
(-10.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.20
13.60
13.60
13.60
6,000
16.9K
0.3K
42.5x
0.8x
1% # 2%
0.0
102 Bi
7 Mi
28
15.3 - 13.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:46 13.60 -1.60 6,000 6,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 560 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV527,571581,554505,272533,808522,245
Tổng lợi nhuận trước thuế3,2184,6544,2004,6164,559
Lợi nhuận sau thuế 2,4083,5553,3303,6953,626
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4083,5553,3303,6953,626
Tổng tài sản421,699420,164448,405423,340421,699420,164448,405423,340435,382408,875488,942457,703480,437423,965
Tổng nợ295,179292,497320,962295,532295,179292,497320,962295,532303,991284,613366,667336,521361,157306,423
Vốn chủ sở hữu126,520127,667127,442127,808126,520127,667127,442127,808131,391124,262122,275121,182119,280117,541


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |