Công ty Cổ phần Chứng khoán DNSE (dse)

21.40
-0.15
(-0.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.55
21.60
21.60
21.40
28,700
12.2K
0.6K
39.2x
1.8x
2% # 5%
1.1
7,112 Bi
330 Mi
422,979
28.1 - 19.1
6,607 Bi
4,030 Bi
164.0%
37.88%
1,093 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.40 300 21.50 3,500
21.30 1,200 21.55 11,300
21.20 5,000 21.60 6,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,100 100

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 21.60 -0.10 100 100
09:27 21.60 -0.10 100 200
09:28 21.55 -0.15 100 300
09:29 21.55 -0.15 400 700
10:12 21.60 -0.10 500 1,200
10:13 21.60 -0.10 1,000 2,200
10:14 21.55 -0.15 800 3,000
10:18 21.55 -0.15 200 3,200
10:19 21.55 -0.15 500 3,700
10:20 21.55 -0.15 300 4,000
11:10 21.55 -0.15 500 4,500
13:10 21.55 -0.15 500 5,000
13:22 21.55 -0.15 400 5,400
13:27 21.55 -0.15 700 6,100
13:29 21.55 -0.15 700 6,800
13:32 21.50 -0.20 100 6,900
13:34 21.45 -0.25 900 7,800
13:35 21.45 -0.25 1,100 8,900
13:38 21.40 -0.30 1,000 9,900
13:47 21.45 -0.25 100 10,000
13:48 21.60 -0.10 1,800 11,800
13:55 21.55 -0.15 200 12,000
13:56 21.45 -0.25 200 12,200
14:10 21.50 -0.20 3,500 15,700
14:26 21.50 -0.20 500 16,200
14:27 21.45 -0.25 700 16,900
14:28 21.45 -0.25 500 17,400
14:29 21.50 -0.20 9,700 27,100
14:30 21.50 -0.20 700 27,800
14:31 21.50 -0.20 500 28,300
14:46 21.40 -0.30 400 28,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV233,939193,729198,242181,502807,412714,514452,088180,69121,631
Tổng lợi nhuận trước thuế41,54555,48942,74287,726227,501285,63694,92468,1262,825
Lợi nhuận sau thuế 33,08744,37434,16270,148181,771228,98477,76354,4702,153
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,08744,37434,16270,148181,771228,98477,76354,4702,153
Tổng tài sản10,637,25210,383,8528,902,3439,234,75210,637,2527,446,0636,409,1452,315,226187,309
Tổng nợ6,607,4526,222,1394,785,0044,986,5756,607,4524,140,7173,272,7841,256,65823,222
Vốn chủ sở hữu4,029,8004,161,7134,117,3394,248,1774,029,8003,305,3453,136,3611,058,568164,087

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120200 tỷ268 tỷ537 tỷ805 tỷ1074 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120200 tỷ3538 tỷ7076 tỷ10614 tỷ14152 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |