Công ty cổ phần Thương mại và Xây Dựng Đông Dương (ddb)

13.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.10
13.30
13.10
19,800
12.8K
0.6K
20.6x
1.0x
2% # 5%
0.2
156 Bi
12 Mi
103,392
17.2 - 13.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 12,500 13.10 400
12.80 1,700 13.30 3,500
12.60 2,200 13.40 8,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.30 0.10 2,500 2,500
09:41 13.10 -0.10 1,600 4,100
09:51 13.10 -0.10 2,000 6,100
09:53 13.10 -0.10 1,100 7,200
10:10 13.10 -0.10 4,800 12,000
10:20 13.10 -0.10 1,600 13,600
10:50 13.10 -0.10 3,000 16,600
11:21 13.10 -0.10 2,000 18,600
13:22 13.10 -0.10 1,000 19,600
14:16 13.10 -0.10 100 19,700
14:17 13.10 -0.10 100 19,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV110,49584,885126,868104,507426,754610,971444,142227,438179,432
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8412,4131,2952,7779,32512,1228,9626,7601,284
Lợi nhuận sau thuế 2,3961,9305102,7777,6139,5757,1655,2731,028
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3961,9305102,7777,6139,5757,1655,2731,028
Tổng tài sản323,076321,489330,934356,415323,076521,758429,930271,484278,827
Tổng nợ169,130168,377179,753206,299169,130373,863311,496160,215232,898
Vốn chủ sở hữu153,946153,112151,182150,116153,946147,895118,434111,26945,929

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120200 tỷ203 tỷ407 tỷ610 tỷ813 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120200 tỷ159 tỷ317 tỷ476 tỷ634 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |