Công ty cổ phần Thương mại và Xây Dựng Đông Dương (ddb)

10
-0.80
(-7.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
10.80
11
10
30,400
12.8K
0.6K
21.0x
1.0x
2% # 5%
0.2
158 Bi
12 Mi
93,814
17.2 - 13

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.90 200 10.00 100
9.80 800 10.20 500
9.60 3,400 10.50 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.80 0 4,900 4,900
09:38 10.60 -0.20 1,400 6,300
10:10 10 -0.80 5,000 11,300
10:15 10.60 -0.20 100 11,400
13:10 10.10 -0.70 6,300 17,700
13:19 10.10 -0.70 700 18,400
14:10 10.50 -0.30 2,500 20,900
14:20 10.20 -0.60 200 21,100
14:29 10.10 -0.70 2,700 23,800
14:30 10.10 -0.70 1,000 24,800
14:33 10.30 -0.50 100 24,900
14:48 10.10 -0.70 100 25,000
14:49 10.40 -0.40 2,400 27,400
14:57 10.10 -0.70 600 28,000
14:59 10 -0.80 2,400 30,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV110,49584,885126,868104,507426,754610,971444,142227,438179,432
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8412,4131,2952,7779,32512,1228,9626,7601,284
Lợi nhuận sau thuế 2,3961,9305102,7777,6139,5757,1655,2731,028
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3961,9305102,7777,6139,5757,1655,2731,028
Tổng tài sản323,076321,489330,934356,415323,076521,758429,930271,484278,827
Tổng nợ169,130168,377179,753206,299169,130373,863311,496160,215232,898
Vốn chủ sở hữu153,946153,112151,182150,116153,946147,895118,434111,26945,929


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |