Công ty cổ phần Camimex (cmm)

9.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9.10
9.10
9.10
100
19.4K
1.3K
7x
0.5x
2% # 7%
2.3
518 Bi
57 Mi
32,660
10.7 - 6
1,959 Bi
1,102 Bi
177.8%
35.99%
5 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 2,000 9.00 100
8.00 3,000 9.10 41,400
7.80 1,000 9.20 44,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 9.10 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV454,143570,859618,106764,9331,920,9742,436,5332,043,7841,431,204
Tổng lợi nhuận trước thuế28,8276,13431,93221,37651,487120,98974,61163,268
Lợi nhuận sau thuế 25,3983,54928,23217,20844,784106,91164,01256,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,1443,79327,94917,03544,676107,11163,72155,980
Tổng tài sản3,061,1092,912,6962,849,0882,771,3482,745,9162,214,1991,921,7791,693,311
Tổng nợ1,959,2941,836,1801,809,9921,738,7621,735,0511,248,11849,807885,351
Vốn chủ sở hữu1,101,8151,076,5171,039,0961,032,5861,010,864966,081871,972807,960


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |