Công ty cổ phần Camimex (cmm)

9.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9.10
9.10
9.10
0
19.1K
1.2K
7.4x
0.5x
2% # 7%
2.2
524 Bi
57 Mi
41,322
10.7 - 5.9
1,836 Bi
1,087 Bi
169.0%
37.18%
8 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 300 9.00 2,000
8.00 1,000 9.10 8,100
7.90 1,000 9.20 14,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV570,859618,106764,933463,1731,920,9742,436,5332,043,7841,431,204
Tổng lợi nhuận trước thuế16,28131,93221,37614,12651,487120,98974,61163,268
Lợi nhuận sau thuế 13,74928,23217,20812,35444,784106,91164,01256,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,61227,94917,03512,23044,676107,11163,72155,980
Tổng tài sản2,923,1232,849,0882,771,3482,663,0632,745,9162,214,1991,921,7791,693,311
Tổng nợ1,836,4071,809,9921,738,7621,647,6851,735,0511,248,11849,807885,351
Vốn chủ sở hữu1,086,7171,039,0961,032,5861,015,3781,010,864966,081871,972807,960


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |