Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội (bhi)

13.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.10
13.10
13.10
0
11.8K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
2.4
1,310 Bi
100 Mi
869
25.7 - 10.2
3,673 Bi
1,182 Bi
310.7%
24.33%
88 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 200 12.00 3,000
0 13.00 100
0.00 0 13.10 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV698,981738,250736,005764,4883,012,5541,486,326880,160603,347
Tổng lợi nhuận trước thuế-57,48858,587-19,99120,48715,70434,286255,97615,6604,1163,7019,086
Lợi nhuận sau thuế -53,40751,654-20,06020,44915,47633,304206,75615,7634,8274,7248,927
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-53,94351,611-20,73020,56413,93933,304206,75615,7635,8835,4529,566
Tổng tài sản4,858,7004,342,0984,462,4934,424,4624,485,4633,662,0863,556,6052,575,2632,095,3671,724,855
Tổng nợ3,672,5703,100,9783,267,9293,189,2843,266,0822,452,7832,524,4401,553,0221,074,855706,818
Vốn chủ sở hữu1,182,0791,237,0091,189,3411,227,8931,214,7191,204,7781,027,4381,016,4681,013,2461,009,938


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |