Công ty cổ phần BCG Energy (bge)

4.80
0.30
(6.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.50
4.60
4.90
4.60
652,700
13.9K
0.5K
8.2x
0.3x
2% # 4%
1.5
2,920 Bi
730 Mi
1,003,695
14.6 - 3.2
9,328 Bi
10,117 Bi
92.2%
52.03%
222 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.70 78,000 4.80 134,200
4.60 93,800 4.90 84,500
4.50 42,900 5.00 61,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.70 0.20 26,000 26,000
09:11 4.70 0.20 1,000 27,000
09:13 4.70 0.20 100 27,100
09:17 4.70 0.20 1,500 28,600
09:18 4.70 0.20 1,200 29,800
09:19 4.80 0.30 200 30,000
09:20 4.80 0.30 4,800 34,800
09:21 4.80 0.30 1,600 36,400
09:25 4.80 0.30 400 36,800
09:28 4.80 0.30 600 37,400
09:29 4.70 0.20 1,000 38,400
09:36 4.80 0.30 60,600 99,000
09:38 4.80 0.30 500 99,500
09:41 4.80 0.30 17,900 117,400
09:42 4.80 0.30 1,000 118,400
09:44 4.80 0.30 1,000 119,400
09:45 4.80 0.30 1,000 120,400
09:47 4.80 0.30 100 120,500
10:10 4.80 0.30 9,400 129,900
10:14 4.70 0.20 20,000 149,900
10:16 4.70 0.20 6,000 155,900
10:34 4.80 0.30 5,000 160,900
11:10 4.70 0.20 8,800 169,700
11:13 4.80 0.30 1,000 170,700
13:10 4.70 0.20 9,500 180,200
13:13 4.70 0.20 59,900 240,100
13:14 4.70 0.20 46,100 286,200
13:15 4.70 0.20 32,300 318,500
13:16 4.70 0.20 11,700 330,200
13:23 4.70 0.20 17,700 347,900
13:34 4.60 0.10 4,900 352,800
13:41 4.60 0.10 24,000 376,800
13:52 4.70 0.20 52,300 429,100
13:56 4.80 0.30 46,300 475,400
13:58 4.80 0.30 200 475,600
14:10 4.80 0.30 56,600 532,200
14:28 4.70 0.20 2,200 534,400
14:31 4.70 0.20 5,000 539,400
14:32 4.70 0.20 4,900 544,300
14:36 4.70 0.20 8,600 552,900
14:39 4.70 0.20 2,700 555,600
14:40 4.70 0.20 1,000 556,600
14:42 4.70 0.20 28,800 585,400
14:53 4.80 0.30 34,500 619,900
14:54 4.80 0.30 29,800 649,700
14:55 4.80 0.30 3,000 652,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022
Doanh thu bán hàng và CCDV248,460339,703369,343320,4541,277,9601,125,6471,063,784
Tổng lợi nhuận trước thuế-113,815242,540273,15166,162468,038-147,496333,086
Lợi nhuận sau thuế -109,922213,573225,20265,467394,320-152,720295,532
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-56,863157,914198,03257,630356,713-35,911359,977
Tổng tài sản19,445,71820,049,13419,964,83619,624,42619,445,71819,036,55420,848,837
Tổng nợ9,328,3589,818,2009,944,0889,825,4909,328,3589,300,45213,671,759
Vốn chủ sở hữu10,117,36010,230,93410,020,7479,798,93610,117,3609,736,1027,177,078


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |