Công ty cổ phần BCG Energy (bge)

4
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4
4.10
3.90
496,700
13.9K
0.5K
8.0x
0.3x
2% # 4%
11.0
2,847 Bi
730 Mi
994,399
14.6 - 4
9,328 Bi
10,117 Bi
92.2%
52.03%
222 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 14,900 4.10 364,700
3.90 374,600 4.20 304,400
3.80 131,600 4.30 107,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4 0.10 50,200 50,200
09:11 4 0.10 1,000 51,200
09:14 4 0.10 500 51,700
09:18 4 0.10 11,000 62,700
09:21 4 0.10 400 63,100
09:28 4 0.10 100 63,200
09:29 4 0.10 4,700 67,900
09:30 4 0.10 100 68,000
09:31 4 0.10 1,100 69,100
09:40 3.90 0 44,000 113,100
09:42 4 0.10 100 113,200
09:43 4 0.10 700 113,900
09:47 4 0.10 93,000 206,900
09:48 4 0.10 2,800 209,700
09:49 4 0.10 2,500 212,200
09:50 4 0.10 1,200 213,400
09:51 4 0.10 100 213,500
09:55 4 0.10 200 213,700
09:58 4 0.10 102,400 316,100
09:59 4 0.10 200 316,300
10:10 4 0.10 82,200 398,500
10:11 4 0.10 5,600 404,100
10:13 4.10 0.20 4,100 408,200
10:17 4 0.10 20,000 428,200
10:18 4 0.10 500 428,700
10:20 4 0.10 18,800 447,500
10:25 4 0.10 100 447,600
10:28 4 0.10 5,900 453,500
10:29 4 0.10 100 453,600
10:34 4 0.10 3,200 456,800
10:35 4 0.10 9,900 466,700
10:36 4 0.10 1,000 467,700
10:37 4 0.10 900 468,600
10:49 4 0.10 200 468,800
10:51 4 0.10 1,500 470,300
10:53 4 0.10 9,300 479,600
10:54 4 0.10 6,800 486,400
10:56 4 0.10 100 486,500
10:57 4 0.10 3,100 489,600
10:58 4 0.10 200 489,800
10:59 4 0.10 900 490,700
11:10 4 0.10 3,000 493,700
11:19 4 0.10 1,000 494,700
11:26 4 0.10 2,000 496,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022
Doanh thu bán hàng và CCDV248,460339,703369,343320,4541,277,9601,125,6471,063,784
Tổng lợi nhuận trước thuế-113,815242,540273,15166,162468,038-147,496333,086
Lợi nhuận sau thuế -109,922213,573225,20265,467394,320-152,720295,532
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-56,863157,914198,03257,630356,713-35,911359,977
Tổng tài sản19,445,71820,049,13419,964,83619,624,42619,445,71819,036,55420,848,837
Tổng nợ9,328,3589,818,2009,944,0889,825,4909,328,3589,300,45213,671,759
Vốn chủ sở hữu10,117,36010,230,93410,020,7479,798,93610,117,3609,736,1027,177,078

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022-438 tỷ0 tỷ438 tỷ876 tỷ1314 tỷ1752 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320224557 tỷ9115 tỷ13672 tỷ18229 tỷ22786 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |