Công ty cổ phần BCG Land (bcr)

5.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5
5.20
5
407,600
0K / 0K
0K / 0K
0x / 0x
0x / 0x
1% # 2%
2.2
0 Bi
0 Mi / 474Mi
1,704,325
12.3 - 4.7
7,298 Bi
6,023 Bi
121.2%
45.22%
26 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 689,600 5.10 71,200
4.90 464,600 5.20 279,000
4.80 301,600 5.30 439,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.10 -0.10 16,100 16,100
09:11 5.10 -0.10 100 16,200
09:15 5.10 -0.10 200 16,400
09:19 5.10 -0.10 14,100 30,500
09:20 5.10 -0.10 100 30,600
09:21 5.10 -0.10 100 30,700
09:25 5.10 -0.10 1,000 31,700
09:28 5.20 0 40,600 72,300
09:29 5.20 0 14,200 86,500
09:30 5.20 0 12,500 99,000
09:31 5.20 0 51,600 150,600
09:32 5.20 0 300 150,900
09:37 5.10 -0.10 500 151,400
09:43 5.10 -0.10 8,000 159,400
09:45 5.10 -0.10 10,300 169,700
09:46 5.10 -0.10 9,600 179,300
09:47 5.10 -0.10 19,000 198,300
10:10 5.10 -0.10 1,600 199,900
10:14 5.10 -0.10 5,000 204,900
10:15 5.10 -0.10 200 205,100
10:23 5.10 -0.10 4,900 210,000
10:32 5.10 -0.10 700 210,700
10:34 5.10 -0.10 1,000 211,700
10:39 5.10 -0.10 1,500 213,200
10:40 5.10 -0.10 100 213,300
10:44 5.10 -0.10 400 213,700
10:48 5.10 -0.10 200 213,900
10:50 5.10 -0.10 100 214,000
10:51 5.10 -0.10 400 214,400
10:59 5.10 -0.10 1,000 215,400
11:26 5.10 -0.10 100 215,500
11:27 5 -0.20 60,000 275,500
13:10 5.10 -0.10 5,800 281,300
13:11 5.10 -0.10 300 281,600
13:13 5.10 -0.10 400 282,000
13:14 5.10 -0.10 9,200 291,200
13:32 5 -0.20 200 291,400
13:33 5.10 -0.10 200 291,600
13:36 5.10 -0.10 100 291,700
13:37 5.10 -0.10 10,000 301,700
13:38 5.10 -0.10 7,700 309,400
13:44 5.10 -0.10 10,000 319,400
13:46 5 -0.20 400 319,800
13:59 5.10 -0.10 600 320,400
14:10 5.10 -0.10 2,800 323,200
14:18 5.10 -0.10 300 323,500
14:20 5 -0.20 18,000 341,500
14:23 5 -0.20 3,000 344,500
14:25 5.10 -0.10 29,100 373,600
14:28 5.10 -0.10 3,300 376,900
14:29 5.10 -0.10 600 377,500
14:30 5.10 -0.10 3,900 381,400
14:31 5.10 -0.10 300 381,700
14:32 5.10 -0.10 300 382,000
14:34 5 -0.20 400 382,400
14:40 5 -0.20 1,300 383,700
14:41 5 -0.20 300 384,000
14:42 5 -0.20 1,300 385,300
14:45 5.10 -0.10 600 385,900
14:48 5.10 -0.10 400 386,300
14:49 5.10 -0.10 200 386,500
14:50 5.10 -0.10 400 386,900
14:51 5.10 -0.10 20,400 407,300
14:52 5.10 -0.10 100 407,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV287,27397,655209,953361,054944,3981,131,925434,61729,148
Tổng lợi nhuận trước thuế51,85957,54128,62911,197160,349461,626836,191125,876
Lợi nhuận sau thuế 43,72141,50120,1824,761137,830316,145660,273107,502
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,87838,03817,7472,00489,336256,430614,970106,754
Tổng tài sản13,321,01213,196,58311,919,05412,019,76112,020,23711,557,21312,923,8965,824,553
Tổng nợ7,297,7567,217,0485,981,0206,099,3546,102,3856,321,2309,440,6993,547,758
Vốn chủ sở hữu6,023,2565,979,5355,938,0345,920,4065,917,8515,235,9833,483,1972,276,795


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |