CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt (avg)

20.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.70
20.40
21.20
20.40
84,700
0K / 0K
0K / 0K
0x / 0x
0x / 0x
0% # 0%
5.2
476 Bi
23 Mi / 23Mi
83,269
38.5 - 18

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.50 3,300 20.70 5,300
20.40 9,000 20.80 7,400
20.30 16,800 20.90 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20.40 -0.20 59,200 59,200
09:12 20.40 -0.20 4,000 63,200
09:18 20.40 -0.20 5,000 68,200
09:19 20.80 0.20 300 68,500
09:22 20.40 -0.20 1,100 69,600
09:23 20.80 0.20 2,100 71,700
09:50 20.40 -0.20 700 72,400
09:51 20.40 -0.20 2,100 74,500
10:10 20.50 -0.10 1,200 75,700
10:11 20.50 -0.10 6,800 82,500
10:15 20.70 0.10 300 82,800
10:37 20.50 -0.10 800 83,600
10:38 20.70 0.10 600 84,200
11:10 20.70 0.10 500 84,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV239,622134,271168,874144,118
Tổng lợi nhuận trước thuế5,0843,7632,5342,179
Lợi nhuận sau thuế 4,7613,6122,3632,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7303,5702,3442,052
Tổng tài sản403,809405,793381,318358,208403,809357,110362,387308,233
Tổng nợ176,879183,623162,760142,013176,879142,985157,060109,848
Vốn chủ sở hữu226,930222,170218,558216,195226,930214,125205,327198,385

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202198 tỷ196 tỷ294 tỷ392 tỷ490 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |