CTCP Chứng khoán An Bình (abw)

7.40
0.10
(1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
7.30
7.50
7.30
48,100
14.3K
1.1K
6.8x
0.5x
3% # 8%
1.7
749 Bi
101 Mi
128,749
10.9 - 6.2
1,947 Bi
1,443 Bi
135.0%
42.56%
104 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.30 19,900 7.40 17,600
7.20 25,300 7.50 38,400
7.10 31,000 7.60 26,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.40 0.20 200 200
09:19 7.40 0.20 200 400
09:20 7.40 0.20 1,600 2,000
09:21 7.40 0.20 2,300 4,300
09:23 7.50 0.30 1,100 5,400
09:31 7.40 0.20 5,000 10,400
09:32 7.40 0.20 400 10,800
09:34 7.40 0.20 100 10,900
09:59 7.40 0.20 1,500 12,400
10:20 7.50 0.30 100 12,500
10:52 7.50 0.30 1,000 13,500
10:55 7.40 0.20 600 14,100
10:56 7.40 0.20 200 14,300
11:20 7.40 0.20 100 14,400
13:10 7.40 0.20 200 14,600
13:18 7.40 0.20 2,500 17,100
13:39 7.40 0.20 1,000 18,100
13:43 7.40 0.20 2,000 20,100
13:59 7.40 0.20 5,500 25,600
14:10 7.40 0.20 4,100 29,700
14:11 7.40 0.20 3,300 33,000
14:12 7.40 0.20 1,700 34,700
14:14 7.40 0.20 1,000 35,700
14:18 7.40 0.20 700 36,400
14:19 7.40 0.20 300 36,700
14:26 7.40 0.20 3,000 39,700
14:27 7.40 0.20 300 40,000
14:28 7.40 0.20 5,000 45,000
14:33 7.40 0.20 600 45,600
14:43 7.40 0.20 100 45,700
14:53 7.40 0.20 2,300 48,000
14:54 7.40 0.20 100 48,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV109,20088,494105,53676,225379,456292,783363,638401,289157,498
Tổng lợi nhuận trước thuế35,72333,13149,90321,013139,77193,965110,272132,80740,001
Lợi nhuận sau thuế 26,84426,94239,80316,678110,26773,85487,546105,08634,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,84426,94239,80316,678110,26773,85487,546105,08634,235
Tổng tài sản3,390,0433,283,9232,789,3462,467,6163,390,0432,298,7321,981,4062,123,654859,633
Tổng nợ1,947,1481,865,5121,393,2731,117,6421,947,148961,541718,938922,350353,788
Vốn chủ sở hữu1,442,8951,418,4111,396,0731,349,9741,442,8951,337,1911,262,4681,201,304505,846

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120200 tỷ122 tỷ245 tỷ367 tỷ489 tỷ612 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120200 tỷ1012 tỷ2024 tỷ3036 tỷ4048 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |