CTCP Chứng khoán An Bình (abw)

8.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8
8.10
7.90
26,600
14.0K
1.0K
8.0x
0.6x
3% # 7%
1.8
819 Bi
101 Mi
192,825
11.5 - 8
1,866 Bi
1,418 Bi
131.5%
43.19%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 1,100 8.10 11,100
7.90 12,500 8.20 21,900
7.80 10,500 8.30 7,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8 -0.10 200 200
10:56 8.10 0 400 600
10:59 8.10 0 500 1,100
11:10 8 -0.10 1,400 2,500
13:10 8 -0.10 700 3,200
13:34 8 -0.10 1,000 4,200
13:36 8.10 0 100 4,300
13:41 8.10 0 100 4,400
13:57 7.90 -0.20 15,000 19,400
14:10 8.10 0 100 19,500
14:24 8 -0.10 2,500 22,000
14:25 8 -0.10 500 22,500
14:30 8 -0.10 3,300 25,800
14:31 8 -0.10 400 26,200
14:38 8 -0.10 300 26,500
14:59 8.10 0 100 26,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV88,494105,53676,22570,775292,783363,638401,289157,498
Tổng lợi nhuận trước thuế33,13149,90321,01323,76593,965110,272132,80740,001
Lợi nhuận sau thuế 26,94239,80316,67819,20673,85487,546105,08634,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,94239,80316,67819,20673,85487,546105,08634,235
Tổng tài sản3,283,9232,789,3462,467,6162,298,7142,298,7321,981,4062,123,654859,633
Tổng nợ1,865,5121,393,2731,117,642957,573961,541718,938922,350353,788
Vốn chủ sở hữu1,418,4111,396,0731,349,9741,341,1411,337,1911,262,4681,201,304505,846


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |