Công ty cổ phần Hợp Nhất (aah)

4.10
0.10
(2.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4.10
4.10
4
939,500
10.2K
0.2K
27.3x
0.4x
1% # 1%
2.8
483 Bi
118 Mi
2,102,291
7 - 3.5
266 Bi
1,197 Bi
22.2%
81.84%
9 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 321,100 4.10 947,000
3.90 617,700 4.20 596,700
3.80 444,200 4.30 846,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4 0 4,200 4,200
09:14 4.10 0.10 10,100 14,300
09:15 4.10 0.10 500 14,800
09:22 4.10 0.10 8,200 23,000
09:23 4.10 0.10 5,000 28,000
09:25 4.10 0.10 300 28,300
09:27 4 0 1,100 29,400
09:30 4.10 0.10 100 29,500
09:36 4 0 300 29,800
09:39 4.10 0.10 2,000 31,800
09:42 4.10 0.10 10,600 42,400
09:43 4.10 0.10 500 42,900
09:50 4.10 0.10 15,000 57,900
09:53 4 0 500 58,400
09:54 4 0 30,200 88,600
09:55 4.10 0.10 100 88,700
09:56 4 0 13,000 101,700
09:57 4.10 0.10 100 101,800
09:58 4 0 20,000 121,800
09:59 4.10 0.10 300 122,100
10:10 4.10 0.10 14,000 136,100
10:11 4.10 0.10 700 136,800
10:21 4 0 7,600 144,400
10:23 4 0 134,800 279,200
10:24 4 0 2,000 281,200
10:25 4.10 0.10 300 281,500
10:26 4.10 0.10 6,500 288,000
10:37 4 0 12,900 300,900
10:43 4 0 10,000 310,900
10:46 4 0 1,000 311,900
10:47 4 0 500 312,400
10:48 4 0 11,000 323,400
10:49 4 0 100 323,500
10:50 4 0 1,000 324,500
11:10 4.10 0.10 12,200 336,700
11:13 4 0 1,300 338,000
11:16 4 0 3,000 341,000
11:30 4 0 27,000 368,000
13:10 4 0 124,800 492,800
13:11 4 0 50,000 542,800
13:14 4 0 1,000 543,800
13:15 4 0 500 544,300
13:16 4 0 50,500 594,800
13:18 4 0 2,000 596,800
13:19 4.10 0.10 100 596,900
13:20 4.10 0.10 500 597,400
13:21 4 0 1,000 598,400
13:23 4 0 500 598,900
13:24 4.10 0.10 100 599,000
13:26 4 0 34,500 633,500
13:27 4 0 12,000 645,500
13:30 4 0 7,600 653,100
13:31 4.10 0.10 17,100 670,200
13:32 4 0 1,000 671,200
13:35 4 0 11,000 682,200
13:36 4.10 0.10 4,100 686,300
13:37 4 0 11,200 697,500
13:40 4 0 10,000 707,500
13:41 4 0 2,000 709,500
13:42 4 0 2,500 712,000
13:43 4 0 25,000 737,000
13:44 4 0 42,100 779,100
13:45 4 0 11,000 790,100
13:46 4.10 0.10 100 790,200
13:49 4 0 2,100 792,300
13:50 4.10 0.10 2,100 794,400
14:10 4.10 0.10 64,000 858,400
14:11 4.10 0.10 900 859,300
14:16 4.10 0.10 400 859,700
14:20 4 0 5,000 864,700
14:21 4.10 0.10 10,000 874,700
14:23 4.10 0.10 21,000 895,700
14:25 4 0 1,500 897,200
14:26 4.10 0.10 10,000 907,200
14:31 4 0 5,000 912,200
14:32 4 0 100 912,300
14:37 4 0 500 912,800
14:38 4.10 0.10 100 912,900
14:50 4 0 500 913,400
14:52 4 0 5,000 918,400
14:54 4 0 20,000 938,400
14:59 4 0 1,000 939,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV447,693332,167287,910104,5151,172,285232,366591,879452,388448,775446,434
Tổng lợi nhuận trước thuế9,5076,8377,0672,63326,04515,204110,236-17,038-53,168-23,004
Lợi nhuận sau thuế 6,2965,1185,65177817,84311,642101,865-17,038-53,168-23,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,2965,1185,65177817,84311,642101,865-17,038-53,168-23,004
Tổng tài sản1,462,7141,427,2151,330,1331,297,4531,462,7141,324,0721,297,5331,283,4681,211,0461,794,263
Tổng nợ265,662236,460144,479117,450265,662144,847129,950217,749949,2891,479,337
Vốn chủ sở hữu1,197,0521,190,7561,185,6551,180,0041,197,0521,179,2261,167,5841,065,719261,758314,926

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019-408 tỷ0 tỷ408 tỷ817 tỷ1225 tỷ1634 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020190 tỷ555 tỷ1110 tỷ1664 tỷ2219 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |