Công ty cổ phần VNG (vnz)

370.30
-65.30
(-14.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
435.60
418
418
370.30
33,400
117.3K
0K
0x
3.2x
0% # 0%
1.7
10,641 Bi
29 Mi
2,319
857.7 - 334.5
7,529 Bi
3,370 Bi
223.4%
30.92%
4,441 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 374.00 800
0 375.00 1,000
0.00 0 380.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 400 -35.60 300 300
09:12 401 -34.60 100 400
09:19 418 -17.60 100 500
09:20 418 -17.60 100 600
09:21 418 -17.60 100 700
09:25 401.10 -34.50 400 1,100
09:28 401.10 -34.50 200 1,300
09:34 401.30 -34.30 100 1,400
09:36 418 -17.60 500 1,900
09:41 406 -29.60 100 2,000
09:42 405 -30.60 100 2,100
09:44 405.10 -30.50 100 2,200
09:45 402.10 -33.50 200 2,400
09:46 402.10 -33.50 200 2,600
09:47 402.10 -33.50 400 3,000
09:48 403 -32.60 100 3,100
09:56 403 -32.60 100 3,200
10:10 404.30 -31.30 300 3,500
10:19 404.40 -31.20 100 3,600
11:10 404.40 -31.20 300 3,900
11:24 404.40 -31.20 100 4,000
13:10 407 -28.60 700 4,700
13:45 402.10 -33.50 100 4,800
13:48 394 -41.60 900 5,700
13:49 380 -55.60 1,100 6,800
13:50 370.30 -65.30 1,900 8,700
13:51 370.30 -65.30 800 9,500
13:52 370.30 -65.30 600 10,100
13:53 370.30 -65.30 4,600 14,700
13:54 370.30 -65.30 2,700 17,400
13:55 370.30 -65.30 300 17,700
13:56 370.30 -65.30 400 18,100
13:57 370.30 -65.30 100 18,200
13:58 370.30 -65.30 2,000 20,200
13:59 375 -60.60 100 20,300
14:10 370.30 -65.30 1,200 21,500
14:11 370.30 -65.30 2,300 23,800
14:13 370.30 -65.30 400 24,200
14:14 370.30 -65.30 300 24,500
14:16 370.30 -65.30 200 24,700
14:17 370.30 -65.30 100 24,800
14:18 370.30 -65.30 700 25,500
14:21 370.30 -65.30 100 25,600
14:22 370.30 -65.30 2,600 28,200
14:25 370.30 -65.30 300 28,500
14:29 374 -61.60 100 28,600
14:35 370.30 -65.30 200 28,800
14:41 371 -64.60 100 28,900
14:42 371 -64.60 100 29,000
14:44 371 -64.60 100 29,100
14:47 374 -61.60 100 29,200
14:50 370.30 -65.30 100 29,300
14:51 370.30 -65.30 1,200 30,500
14:52 370.30 -65.30 2,900 33,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,054,7282,258,9642,176,5292,332,9147,592,7057,800,5257,649,0606,024,2685,178,0014,316,788
Tổng lợi nhuận trước thuế-209,20165,316-256,657-116,767-2,149,826-1,118,576253,979383,280638,742432,585
Lợi nhuận sau thuế -488,988-31,381-291,093-171,798-2,317,245-1,533,917-72,399193,357454,875333,277
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-462,22813,701-229,844-116,956-2,101,010-1,077,144412,660460,067568,395336,183
Tổng tài sản10,162,27310,898,8139,716,4449,756,2749,594,6678,899,7159,237,2817,872,0147,023,3264,879,247
Tổng nợ8,433,8527,528,5955,344,8715,097,0116,784,5673,785,1282,913,9481,788,9671,594,2271,046,988
Vốn chủ sở hữu1,728,4213,370,2184,371,5734,659,2632,810,1005,114,5876,323,3336,083,0475,429,0993,832,259


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |