CTCP Giao nhận Vận tải Miền Trung (vmt)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18
18
0
18.5K
0.0K
900x
1.0x
0% # 0%
2.1
57 Bi
3 Mi
73
41.5 - 13.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV59,14571,15867,99141,68539,908
Tổng lợi nhuận trước thuế7601,50310,1255,1145,090
Lợi nhuận sau thuế 651,2158,1114,4494,156
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ651,2158,1114,4494,156
Tổng tài sản162,709170,702177,745179,153170,702179,153130,95741,52037,764
Tổng nợ105,745112,591119,787120,658112,591120,65872,9095,7615,360
Vốn chủ sở hữu56,96458,11057,95858,49558,11058,49558,04835,75932,404


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |