Công ty cổ phần Vimarko (vmk)

16.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.80
16.80
16.80
16.80
0
11.0K
1.0K
17.5x
1.5x
5% # 9%
0
65 Bi
4 Mi
7
16.8 - 14.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV45,68832,70057,176
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7222,8902,330
Lợi nhuận sau thuế 3,7192,8902,330
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7192,8902,330
Tổng tài sản88,93677,63979,87878,90677,63978,90665,641
Tổng nợ43,62434,93839,13639,92434,93839,92429,549
Vốn chủ sở hữu45,31242,70140,74338,98242,70138,98236,092


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |