Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (tal)

17.80
-0.20
(-1.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18.30
18.30
17.60
10,900
13.4K
1.5K
11.6x
1.3x
5% # 11%
1.5
5,287 Bi
297 Mi
30,646
22.6 - 9.3
5,950 Bi
3,988 Bi
149.2%
40.13%
289 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.80 1,000 18.00 12,800
17.50 2,900 18.20 4,100
17.40 2,500 18.30 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18.30 0.30 1,000 1,000
09:48 18 0 2,000 3,000
09:50 18.30 0.30 100 3,100
11:10 18.20 0.20 100 3,200
13:36 18 0 500 3,700
14:10 17.60 -0.40 6,100 9,800
14:12 18 0 100 9,900
14:57 17.80 -0.20 1,000 10,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV599,334309,0352,550,0583,237,6122,829,021744,080
Tổng lợi nhuận trước thuế26,36916,912617,350627,335473,722168,520
Lợi nhuận sau thuế 6,42310,193476,368472,685369,688131,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,7386,701483,062456,789357,018117,761
Tổng tài sản9,668,8109,533,49210,176,02210,059,9649,937,8037,841,7806,449,565
Tổng nợ5,688,7765,544,9416,038,9516,234,5175,949,6574,058,5983,608,910
Vốn chủ sở hữu3,980,0343,988,5514,137,0723,825,4473,988,1473,783,1832,840,655


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |