Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (tal)

19.90
0.20
(1.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.70
19.90
20.30
19.80
106,400
12.5K
2.3K
8.8x
1.6x
7% # 18%
2.2
5,910 Bi
297 Mi
50,158
23.6 - 9.3
5,715 Bi
3,711 Bi
154.0%
39.37%
64 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.90 11,400 20.00 8,500
19.80 15,200 20.10 7,400
19.70 14,200 20.20 23,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 20 0.30 5,000 5,000
09:21 20.10 0.40 5,000 10,000
09:23 20.10 0.40 200 10,200
09:24 20.20 0.50 5,100 15,300
09:25 20.10 0.40 2,100 17,400
09:27 20.10 0.40 700 18,100
09:39 20 0.30 1,000 19,100
09:54 20.20 0.50 3,000 22,100
09:55 20.20 0.50 4,000 26,100
10:10 20.30 0.60 800 26,900
10:17 20.20 0.50 3,000 29,900
10:23 20.10 0.40 1,600 31,500
10:49 20.10 0.40 400 31,900
10:56 20.10 0.40 2,600 34,500
11:10 20 0.30 1,400 35,900
11:25 20 0.30 1,900 37,800
11:27 19.90 0.20 1,700 39,500
13:10 19.80 0.10 5,300 44,800
13:13 19.90 0.20 800 45,600
13:22 19.90 0.20 2,000 47,600
13:26 19.90 0.20 1,000 48,600
13:28 19.90 0.20 1,800 50,400
13:30 19.90 0.20 700 51,100
13:40 19.80 0.10 600 51,700
13:44 19.80 0.10 6,400 58,100
13:47 19.80 0.10 500 58,600
13:51 19.80 0.10 2,000 60,600
13:57 20 0.30 12,000 72,600
13:58 20.10 0.40 2,400 75,000
13:59 20.10 0.40 7,600 82,600
14:10 19.90 0.20 17,900 100,500
14:16 20 0.30 1,000 101,500
14:28 20 0.30 400 101,900
14:36 19.90 0.20 2,000 103,900
14:44 20 0.30 500 104,400
14:52 19.90 0.20 2,000 106,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV310,712629,565309,0352,550,0583,237,6122,829,021744,080
Tổng lợi nhuận trước thuế214,27628,25816,912617,350627,335473,722168,520
Lợi nhuận sau thuế 185,0566,93210,193476,368472,685369,688131,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ181,379-3,3036,701483,062456,789357,018117,761
Tổng tài sản9,426,1059,530,0889,533,49210,176,0229,937,8037,841,7806,449,565
Tổng nợ5,715,2065,549,9305,544,9416,038,9515,949,6574,058,5983,608,910
Vốn chủ sở hữu3,710,8993,980,1583,988,5514,137,0723,988,1473,783,1832,840,655


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |