Công ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây (sbb)

18.70
0.10
(0.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.60
18.60
18.70
18.60
28,600
20.2K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
1.0
1,637 Bi
88 Mi
54,519
19.3 - 13.8
926 Bi
1,765 Bi
52.5%
65.58%
252 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.20 2,100 18.70 11,500
0 19.00 1,000
0.00 0 19.50 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 18.60 0 2,200 2,200
09:39 18.60 0 200 2,400
09:53 18.60 0 1,800 4,200
09:58 18.60 0 7,200 11,400
09:59 18.60 0 6,500 17,900
10:10 18.70 0.10 700 18,600
13:10 18.60 0 100 18,700
13:14 18.60 0 100 18,800
13:15 18.60 0 100 18,900
13:16 18.60 0 100 19,000
13:47 18.70 0.10 2,600 21,600
14:10 18.70 0.10 3,400 25,000
14:14 18.70 0.10 400 25,400
14:20 18.60 0 200 25,600
14:36 18.60 0 500 26,100
14:53 18.70 0.10 2,500 28,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV482,892547,427581,7022,020,1872,356,6501,957,5712,023,6802,873,937
Tổng lợi nhuận trước thuế-54,713-19,312-18,518-133,20911,008-58,353-101,621115,046
Lợi nhuận sau thuế -71,193-16,837-20,009-152,227-3,468-79,861-106,73488,345
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-71,193-16,837-20,009-152,227-3,468-79,861-106,73488,345
Tổng tài sản2,391,6082,564,1462,691,2532,777,1812,691,2533,060,5853,245,2513,400,9523,690,363
Tổng nợ714,588813,585926,202931,844926,2021,076,0951,257,2921,289,3711,471,408
Vốn chủ sở hữu1,677,0211,750,5611,765,0511,845,3371,765,0511,984,4901,987,9592,111,5822,218,955


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |