Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (pat)

89.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
89.60
89.60
89.60
89.60
0
26.5K
9.4K
9.6x
3.4x
24% # 36%
1.1
2,263 Bi
25 Mi
18,550
95.4 - 76.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
89.80 100 90.80 300
89.70 2,300 90.90 600
89.60 1,700 91.00 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV626,561228,530438,087362,9071,710,6113,149,8901,594,6001,256,424762,935240,434
Tổng lợi nhuận trước thuế71,00758,66764,05354,953300,7571,014,138256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế 67,38255,72360,83052,138285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,38255,72360,83052,138285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Tổng tài sản987,788929,151951,2411,204,7831,204,7831,194,5001,005,746855,402712,838617,590
Tổng nợ325,074333,819411,633684,777684,777413,968484,636536,127452,524367,231
Vốn chủ sở hữu662,714595,332539,609520,006520,006780,532521,110319,275260,314250,358


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |