Công ty cổ phần Tập đoàn Mgroup (mgr)

4.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.70
4.70
4.70
4.70
0
8.7K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.6
94 Bi
20 Mi
1,246
7.7 - 3.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 800 4.60 100
0 4.90 400
0.00 0 5.40 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 50 (0.00) 0% 0.20 (-0.00) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0991482,8575708,62932,22168,555117,349
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,319-3,666-3,700-3,555-16,947-22,797-13,75011,010
Lợi nhuận sau thuế -6,319-3,666-3,700-3,555-16,947-22,797-13,7509,227
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,175-3,578-3,635-3,584-16,632-22,516-13,5228,511
Tổng tài sản191,560196,684206,948209,100203,484221,319249,100275,717
Tổng nợ18,12516,92920,20418,65220,06420,95225,93649,122
Vốn chủ sở hữu173,435179,754186,744190,448183,420200,367223,164226,595


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |