Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA (lsg)

8.70
-0.50
(-5.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.40
9.40
8.70
5,900
11.6K
0.0K
870x
0.8x
0% # 0%
3.0
783 Bi
90 Mi
38,345
16.1 - 7.7
1,480 Bi
1,039 Bi
142.4%
41.25%
65 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 900 8.90 100
8.60 6,000 9.00 1,200
8.50 8,200 9.20 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.40 0.20 100 100
09:57 8.70 -0.50 800 900
10:33 9.20 0 100 1,000
10:42 9.20 0 100 1,100
13:10 9 -0.20 300 1,400
13:20 9 -0.20 100 1,500
13:42 9 -0.20 200 1,700
13:57 9 -0.20 100 1,800
14:18 8.80 -0.40 700 2,500
14:30 8.70 -0.50 200 2,700
14:31 8.70 -0.50 2,000 4,700
14:33 8.90 -0.30 100 4,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 83.48 (0) 0% 2.33 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV15040095045,526
Tổng lợi nhuận trước thuế-876-1758102,1737,6283,59014,87948,21127,6472,864
Lợi nhuận sau thuế -851-2251892,1335,9812,60011,71140,15228,5342,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-851-2251892,1335,9812,60011,71140,15228,5342,121
Tổng tài sản2,519,4432,335,9452,331,7072,291,8272,328,5892,302,8322,900,0754,361,7423,369,1243,916,656
Tổng nợ1,480,2231,294,9751,288,0171,248,3251,287,3941,266,7171,864,1603,335,1382,380,2722,953,938
Vốn chủ sở hữu1,039,2191,040,9701,043,6901,043,5011,041,1961,036,1151,035,9151,026,604988,852962,718


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |