CTCP Thiết bị Điện Gelex (gee)

32.85
0.45
(1.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.40
33.20
33.45
32.50
3,400
20.9K
4.0K
8.1x
1.6x
9% # 19%
2.4
9,855 Bi
300 Mi
64,147
43 - 9.1
6,788 Bi
6,254 Bi
108.6%
47.95%
565 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.50 3,200 32.90 100
32.40 1,200 32.95 600
32.30 8,100 33.00 7,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,300 200

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 33.45 1.05 900 900
09:45 33.25 0.85 100 1,000
09:50 33.25 0.85 200 1,200
09:51 33.25 0.85 100 1,300
10:55 33 0.60 100 1,400
10:56 33 0.60 100 1,500
13:15 32.90 0.50 100 1,600
13:26 32.50 0.10 900 2,500
13:43 32.95 0.55 100 2,600
14:18 32.50 0.10 300 2,900
14:24 32.90 0.50 200 3,100
14:30 32.90 0.50 200 3,300
14:46 32.85 0.45 100 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 19,100 (16.82) 0% 0 (0.97) 0%
2023 19,421.60 (3.44) 0% 777.53 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV5,362,9763,748,8094,986,2904,445,37316,757,53716,822,82418,847,75916,203,01312,765,106
Tổng lợi nhuận trước thuế673,769147,749179,468542,522967,0901,120,354818,006843,612972,826
Lợi nhuận sau thuế 533,774116,314128,182492,801792,670971,605654,789655,631760,356
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ515,809104,588112,778480,012745,377880,463565,867556,839664,319
Tổng tài sản13,042,00713,401,66613,729,23414,563,67913,722,93217,419,62323,123,78914,398,38211,077,623
Tổng nợ6,788,3287,492,1357,771,0758,704,2947,771,05311,416,18017,136,39610,759,5357,423,748
Vốn chủ sở hữu6,253,6795,909,5315,958,1595,859,3855,951,8806,003,4435,987,3933,638,8473,653,875


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |