Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (gda)

27.40
-0.50
(-1.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.90
28.20
28.20
27.40
111,600
33.6K
3.0K
9.1x
0.8x
3% # 9%
2.9
3,143 Bi
115 Mi
165,088
36.4 - 21.1
8,797 Bi
3,857 Bi
228.1%
30.48%
854 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.40 4,700 27.50 700
27.30 7,400 27.60 100
27.20 4,100 27.70 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 20,000

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 28.20 0.30 100 100
09:32 28.10 0.20 100 200
09:49 28 0.10 100 300
09:51 28 0.10 500 800
09:57 28.20 0.30 2,000 2,800
10:10 28 0.10 700 3,500
10:19 27.90 0 2,800 6,300
10:22 27.90 0 1,000 7,300
10:28 27.90 0 1,300 8,600
10:32 27.80 -0.10 900 9,500
10:35 27.80 -0.10 200 9,700
10:39 27.80 -0.10 1,000 10,700
10:52 27.80 -0.10 1,100 11,800
10:54 27.80 -0.10 400 12,200
11:10 27.90 0 100 12,300
11:15 27.90 0 100 12,400
11:24 27.90 0 1,000 13,400
11:27 27.80 -0.10 1,300 14,700
11:31 27.50 -0.40 15,000 29,700
13:10 27.60 -0.30 6,900 36,600
13:23 27.60 -0.30 3,600 40,200
13:24 27.50 -0.40 1,500 41,700
13:28 27.60 -0.30 500 42,200
13:29 27.60 -0.30 2,000 44,200
13:30 27.60 -0.30 1,100 45,300
13:34 27.80 -0.10 300 45,600
13:39 27.80 -0.10 500 46,100
13:51 27.70 -0.20 5,100 51,200
13:52 27.70 -0.20 1,900 53,100
13:53 27.70 -0.20 500 53,600
13:55 27.70 -0.20 12,500 66,100
13:59 27.80 -0.10 100 66,200
14:12 27.70 -0.20 100 66,300
14:13 27.70 -0.20 5,100 71,400
14:15 27.70 -0.20 1,200 72,600
14:18 27.70 -0.20 500 73,100
14:19 27.60 -0.30 4,600 77,700
14:22 27.50 -0.40 10,000 87,700
14:23 27.50 -0.40 2,000 89,700
14:24 27.60 -0.30 2,000 91,700
14:27 27.60 -0.30 200 91,900
14:28 27.50 -0.40 1,000 92,900
14:30 27.60 -0.30 200 93,100
14:34 27.50 -0.40 1,200 94,300
14:35 27.50 -0.40 1,000 95,300
14:37 27.50 -0.40 100 95,400
14:41 27.50 -0.40 500 95,900
14:49 27.50 -0.40 400 96,300
14:50 27.50 -0.40 600 96,900
14:52 27.50 -0.40 2,000 98,900
14:56 27.50 -0.40 400 99,300
14:57 27.50 -0.40 100 99,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV5,989,9254,102,0744,630,7224,098,18217,462,68021,680,82825,301,79312,437,87812,612,25611,898,936
Tổng lợi nhuận trước thuế214,779120,21323,91272,160305,889-292,5651,503,496347,58888,63866,068
Lợi nhuận sau thuế 171,34395,41419,68659,649283,572-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ171,42195,41419,68759,649283,573-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Tổng tài sản12,654,33213,145,68011,542,1569,581,92811,542,08310,305,55012,648,1148,333,5558,235,6599,849,630
Tổng nợ8,796,9999,457,7007,922,7345,869,7817,922,8336,857,0089,196,1965,910,7936,096,7297,776,121
Vốn chủ sở hữu3,857,3333,687,9813,619,4213,712,1473,619,2513,448,5423,451,9182,422,7622,138,9312,073,509


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |