Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (gda)

18.80
-0.50
(-2.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.30
19.10
19.10
18.80
53,400
33.3K
3.0K
6.4x
0.6x
3% # 9%
1.8
2,191 Bi
115 Mi
214,550
35.1 - 16.5
9,124 Bi
3,815 Bi
239.2%
29.49%
811 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.80 2,100 19.00 20,100
18.70 2,000 19.10 7,300
18.60 3,200 19.20 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 19.10 -0.20 500 500
09:12 19.10 -0.20 3,500 4,000
09:20 19 -0.30 3,800 7,800
09:22 19 -0.30 300 8,100
09:24 19 -0.30 900 9,000
09:27 19 -0.30 2,200 11,200
09:30 19.10 -0.20 300 11,500
09:37 19.10 -0.20 100 11,600
09:47 19.10 -0.20 100 11,700
10:10 19 -0.30 4,000 15,700
10:17 19 -0.30 800 16,500
10:18 19 -0.30 500 17,000
10:20 19 -0.30 1,400 18,400
10:23 19 -0.30 800 19,200
10:28 19 -0.30 400 19,600
10:34 19 -0.30 100 19,700
10:52 19 -0.30 400 20,100
10:59 19 -0.30 800 20,900
11:10 19 -0.30 3,400 24,300
11:13 19 -0.30 200 24,500
11:20 18.90 -0.40 2,000 26,500
13:10 18.90 -0.40 1,800 28,300
13:11 18.80 -0.50 5,500 33,800
13:12 18.80 -0.50 400 34,200
13:17 18.80 -0.50 100 34,300
13:40 18.80 -0.50 5,000 39,300
13:45 18.80 -0.50 1,000 40,300
13:51 18.90 -0.40 500 40,800
14:10 18.80 -0.50 1,000 41,800
14:17 18.90 -0.40 1,000 42,800
14:18 18.90 -0.40 2,000 44,800
14:29 18.90 -0.40 300 45,100
14:34 18.80 -0.50 600 45,700
14:36 18.80 -0.50 1,500 47,200
14:40 18.80 -0.50 5,200 52,400
14:41 18.80 -0.50 1,000 53,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV3,896,3305,165,9485,989,9254,102,07419,154,27817,462,68021,680,82825,301,79312,437,87812,612,25611,898,936
Tổng lợi nhuận trước thuế25,92567,153214,779120,213428,070305,889-292,5651,503,496347,58888,63866,068
Lợi nhuận sau thuế 21,31353,699171,34395,414341,769283,572-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,31853,705171,42195,414341,858283,573-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Tổng tài sản12,938,96712,096,48912,654,33213,145,68012,938,96711,542,08310,305,55012,648,1148,333,5558,235,6599,849,630
Tổng nợ9,123,8628,188,0058,796,9999,457,7009,123,8627,922,8336,857,0089,196,1965,910,7936,096,7297,776,121
Vốn chủ sở hữu3,815,1053,908,4843,857,3333,687,9813,815,1053,619,2513,448,5423,451,9182,422,7622,138,9312,073,509

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018-8526 tỷ0 tỷ8526 tỷ17052 tỷ25578 tỷ34104 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920180 tỷ3622 tỷ7244 tỷ10865 tỷ14487 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |