Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam (dvm)

9.70
0.20
(2.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.50
9.50
9.70
9.40
248,600
19.9K / 16.6K
1.0K / 0.9K
9.4x / 11.3x
0.5x / 0.6x
2% # 5%
1.4
346 Bi
0 Mi / 43Mi
697,700
13.5 - 7.9
870 Bi
708 Bi
122.9%
44.86%
70 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 31,600 9.70 59,100
9.50 63,600 9.80 68,600
9.40 88,700 9.90 98,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.40 -0.10 5,700 5,700
09:15 9.50 0 100 5,800
09:17 9.50 0 700 6,500
09:18 9.50 0 200 6,700
09:19 9.50 0 100 6,800
09:28 9.50 0 2,000 8,800
09:29 9.50 0 5,000 13,800
09:30 9.50 0 15,000 28,800
09:34 9.50 0 1,700 30,500
09:35 9.50 0 3,000 33,500
09:38 9.50 0 500 34,000
09:51 9.60 0.10 1,000 35,000
09:54 9.60 0.10 6,500 41,500
09:55 9.60 0.10 2,000 43,500
09:57 9.60 0.10 100 43,600
10:10 9.50 0 4,000 47,600
10:11 9.60 0.10 15,000 62,600
10:12 9.60 0.10 100 62,700
10:25 9.60 0.10 1,000 63,700
10:27 9.60 0.10 200 63,900
10:28 9.60 0.10 5,400 69,300
10:31 9.60 0.10 1,100 70,400
10:36 9.60 0.10 500 70,900
10:40 9.60 0.10 100 71,000
10:41 9.50 0 20,000 91,000
10:55 9.50 0 5,000 96,000
11:10 9.50 0 15,000 111,000
11:14 9.50 0 100 111,100
11:28 9.60 0.10 8,600 119,700
11:30 9.60 0.10 19,600 139,300
13:10 9.60 0.10 7,200 146,500
13:11 9.60 0.10 22,500 169,000
13:12 9.60 0.10 1,900 170,900
13:14 9.60 0.10 200 171,100
13:18 9.60 0.10 200 171,300
13:21 9.60 0.10 500 171,800
13:23 9.60 0.10 12,500 184,300
13:25 9.60 0.10 500 184,800
13:27 9.60 0.10 300 185,100
13:28 9.60 0.10 8,100 193,200
13:30 9.60 0.10 900 194,100
13:32 9.60 0.10 4,000 198,100
13:34 9.60 0.10 1,700 199,800
13:36 9.60 0.10 10,000 209,800
13:40 9.60 0.10 200 210,000
13:42 9.60 0.10 200 210,200
13:43 9.60 0.10 100 210,300
13:52 9.60 0.10 3,500 213,800
14:10 9.70 0.20 100 213,900
14:17 9.60 0.10 100 214,000
14:19 9.60 0.10 13,100 227,100
14:20 9.60 0.10 3,000 230,100
14:21 9.60 0.10 400 230,500
14:24 9.60 0.10 1,500 232,000
14:30 9.60 0.10 100 232,100
14:46 9.70 0.20 16,500 248,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 1,119.56 (1.18) 0% 56.71 (0.06) 0%
2023 1,251.28 (0.25) 0% 60.86 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV322,547393,829528,847341,8221,482,3421,180,0751,051,439843,113724,873454,312
Tổng lợi nhuận trước thuế12,7999,5916,71912,39649,49663,70354,44724,33811,689273
Lợi nhuận sau thuế 11,3068,2695,86911,21943,16254,41550,14121,5249,34097
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,3068,2695,86911,21943,16254,41550,14121,5249,34097
Tổng tài sản1,578,6391,623,6811,535,4481,498,0751,532,9211,359,2661,032,943820,855699,844447,497
Tổng nợ870,391926,990843,925812,421844,248711,035592,321609,298599,810396,803
Vốn chủ sở hữu708,247696,691691,523685,654688,672648,231440,622211,558100,03450,694


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |