Công ty cổ phần Camimex (cmm)

7.10
0.10
(1.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
6.90
7.10
6.90
18,800
19.1K
1.2K
5.7x
0.4x
2% # 7%
2.1
404 Bi
57 Mi
39,766
10.7 - 5.9
1,836 Bi
1,087 Bi
169.0%
37.18%
8 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 1,200 7.10 300
6.90 12,800 7.20 3,300
6.80 6,300 7.40 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 6.90 -0.10 100 100
10:34 7.10 0.10 1,000 1,100
10:45 7.10 0.10 1,000 2,100
10:51 7.10 0.10 2,000 4,100
11:10 7 0 5,000 9,100
14:20 7 0 6,200 15,300
14:26 6.90 -0.10 100 15,400
14:28 6.90 -0.10 100 15,500
14:41 7 0 800 16,300
14:54 7.10 0.10 2,300 18,600
14:59 7.10 0.10 200 18,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV570,859618,106764,933463,1731,920,9742,436,5332,043,7841,431,204
Tổng lợi nhuận trước thuế16,28131,93221,37614,12651,487120,98974,61163,268
Lợi nhuận sau thuế 13,74928,23217,20812,35444,784106,91164,01256,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,61227,94917,03512,23044,676107,11163,72155,980
Tổng tài sản2,923,1232,849,0882,771,3482,663,0632,745,9162,214,1991,921,7791,693,311
Tổng nợ1,836,4071,809,9921,738,7621,647,6851,735,0511,248,11849,807885,351
Vốn chủ sở hữu1,086,7171,039,0961,032,5861,015,3781,010,864966,081871,972807,960


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |