Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội (bhi)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
12.3K
0.6K
20x
1.0x
1% # 5%
2.8
1,200 Bi
100 Mi
937
27 - 9
3,118 Bi
1,233 Bi
252.9%
28.32%
435 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 200 12.00 300
10.20 500 13.60 500
0.00 0 13.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV739,091736,005764,4882,209,5293,012,5541,486,326880,160603,347
Tổng lợi nhuận trước thuế57,455-19,99120,4878,53115,70434,286255,97615,6604,1163,7019,086
Lợi nhuận sau thuế 52,055-20,06020,4498,60715,47633,304206,75615,7634,8274,7248,927
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,990-20,73020,5648,11313,93933,304206,75615,7635,8835,4529,566
Tổng tài sản4,354,2534,462,4934,424,4623,936,8864,485,4633,662,0863,556,6052,575,2632,095,3671,724,855
Tổng nợ3,118,4053,267,9293,189,2842,719,2593,266,0822,452,7832,524,4401,553,0221,074,855706,818
Vốn chủ sở hữu1,233,2451,189,3411,227,8931,210,3421,214,7191,204,7781,027,4381,016,4681,013,2461,009,938


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |