Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-09) |
-3.10 | -35.23% | 50,600 | -21,680 | -0.1 |
4.80
8.80
5.70
|
2 tháng
(2024-03-15) |
-6.30 | -52.50% | 84,600 | -27,483 | -0.2 |
4.80
14.70
5.70
|
3 tháng
(2024-03-15) |
-6.30 | -52.50% | 84,600 | -27,483 | -0.2 |
4.80
14.70
5.70
|
6 tháng
(2024-03-15) |
-6.30 | -52.50% | 84,600 | -27,483 | -0.2 |
4.80
14.70
5.70
|
12 tháng
(2023-05-15) |
-6.50 | -53.28% | 318,343 | -27,517 | -0.2 |
4.80
14.70
5.70
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-5.40 | -48.65% | 424,258 | -28,017 | -0.2 |
4.80
19.50
5.70
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-9.10 | -61.49% | 513,559 | -29,417 | -0.2 |
4.80
19.50
5.70
|
60 tháng
(2019-06-05) |
-23.70 | -80.61% | 574,648 | -27,917 | -0.2 |
4.80
38
5.70
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |