Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
() |
0.50 | 0% | 0 | 0 | 0 |
0
0.50
0.50
|
2 tháng
() |
0.50 | 0% | 0 | 0 | 0 |
0
0.50
0.50
|
3 tháng
() |
0.50 | 0% | 0 | 0 | 0 |
0
0.50
0.50
|
6 tháng
() |
0.50 | 0% | 0 | 0 | 0 |
0
0.50
0.50
|
12 tháng
(2023-05-15) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
0.50
0.50
0.50
|
24 tháng
(2022-05-20) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
0.50
0.50
0.50
|
36 tháng
(2021-05-25) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
0.50
0.50
0.50
|
60 tháng
(2019-06-05) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
0.50
0.50
0.50
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |