Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-09) |
-0.30 | -1.55% | 8,544,100 | 47,400 | -0.2 |
18.80
19.70
19
|
2 tháng
(2024-03-11) |
-1.50 | -7.32% | 26,768,500 | -214,800 | -5.5 |
18.80
21.10
19
|
3 tháng
(2024-02-15) |
-0.30 | -1.55% | 34,999,300 | 31,289 | -0.6 |
18.80
21.10
19
|
6 tháng
(2023-11-13) |
-0.70 | -3.55% | 71,763,400 | -12,500 | -1.5 |
18
21.10
19
|
12 tháng
(2023-05-15) |
-4.60 | -19.49% | 107,364,942 | 57,000 | -0.1 |
18
29
19
|
24 tháng
(2022-05-20) |
1.80 | 10.47% | 142,228,054 | 57,000 | -0.1 |
14.90
29
19
|
36 tháng
(2021-05-25) |
10.80 | 131.71% | 175,610,258 | 55,650 | -0.1 |
8
29
19
|
60 tháng
(2020-07-03) |
4.70 | 32.87% | 183,637,176 | 58,450 | -0.1 |
6.30
29
19
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |