Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-10) |
0.20 | 5.88% | 978,400 | 21,000 | 0.1 |
3.10
3.70
3.60
|
2 tháng
(2024-04-10) |
0.20 | 5.88% | 978,400 | 21,000 | 0.1 |
3.10
3.70
3.60
|
3 tháng
(2024-04-10) |
0.20 | 5.88% | 978,400 | 21,000 | 0.1 |
3.10
3.70
3.60
|
6 tháng
(2024-04-10) |
0.20 | 5.88% | 978,400 | 21,000 | 0.1 |
3.10
3.70
3.60
|
12 tháng
(2023-05-15) |
0.25 | 7.46% | 2,616,525 | 287,200 | 1.3 |
3.10
4.90
3.60
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-7.80 | -68.42% | 16,633,025 | 1,148,070 | 6.5 |
2.94
11.40
3.60
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-2.65 | -42.40% | 49,822,925 | 3,009,070 | 30.1 |
2.94
18
3.60
|
60 tháng
(2019-06-05) |
-1.39 | -27.86% | 69,781,345 | 4,729,780 | 39.4 |
2.67
18
3.60
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |