Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
15
15
15
|
2 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
15
15
15
|
3 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
15
15
15
|
6 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
15
15
15
|
12 tháng
(2023-05-15) |
-9.70 | -39.27% | 1,652,348 | -3,500 | -0.1 |
15
30.30
15
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-22.50 | -60% | 2,646,248 | -6,320 | -0.2 |
15
71.43
15
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-12.13 | -44.71% | 3,064,360 | -3,720 | -0.1 |
15
71.43
15
|
60 tháng
(2019-06-05) |
1.84 | 13.96% | 3,318,044 | -42,820 | -1.3 |
11.37
71.43
15
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |