Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
2.30
2.30
2.30
|
2 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
2.30
2.30
2.30
|
3 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
2.30
2.30
2.30
|
6 tháng
(2023-11-13) |
-0.07 | -2.95% | 0 | 0 | 0 |
2.30
2.37
2.30
|
12 tháng
(2023-05-15) |
-1.50 | -39.47% | 28,742,300 | 0 | 0 |
2.30
4.05
2.30
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-7.46 | -76.43% | 189,781,900 | -3,490 | -1.6 |
2.30
9.76
2.30
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-2.45 | -51.58% | 372,630,700 | -457,290 | -12.5 |
2.30
74.80
2.30
|
60 tháng
(2019-06-05) |
-1.30 | -36.11% | 701,063,430 | 31,210 | -11.3 |
0.77
74.80
2.30
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |