Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-10) |
1.40 | 8.43% | 100 | 0 | 0 |
16.60
18
18
|
2 tháng
(2024-04-10) |
1.40 | 8.43% | 100 | 0 | 0 |
16.60
18
18
|
3 tháng
(2024-04-10) |
1.40 | 8.43% | 100 | 0 | 0 |
16.60
18
18
|
6 tháng
(2024-04-10) |
1.40 | 8.43% | 100 | 0 | 0 |
16.60
18
18
|
12 tháng
(2023-05-15) |
3.30 | 22.45% | 8,583,841 | 100 | 0.0 |
11.70
21.50
18
|
24 tháng
(2022-05-20) |
4.30 | 31.39% | 9,073,641 | -5,800 | -0.4 |
11.70
21.50
18
|
36 tháng
(2021-05-25) |
0.55 | 3.15% | 9,582,141 | -20,700 | -0.6 |
11.70
22.95
18
|
60 tháng
(2019-06-05) |
2.82 | 18.55% | 9,806,451 | -22,680 | -0.7 |
11.70
22.95
18
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |