Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-09) |
-0.40 | -10.53% | 26,700 | 0 | 0 |
3.30
3.90
3.40
|
2 tháng
(2024-03-11) |
0.50 | 17.24% | 172,200 | 0 | 0 |
2.80
3.90
3.40
|
3 tháng
(2024-02-15) |
0.70 | 25.93% | 341,300 | 0 | 0 |
2.60
3.90
3.40
|
6 tháng
(2023-11-13) |
0.60 | 21.43% | 670,800 | -155,200 | 0 |
2.50
3.90
3.40
|
12 tháng
(2023-05-15) |
0.70 | 25.93% | 1,393,500 | -155,900 | 0 |
2.40
4
3.40
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-2.20 | -39.29% | 2,547,957 | -149,900 | 0.0 |
2.40
5.80
3.40
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-1.30 | -27.66% | 15,039,133 | -206,500 | -0.0 |
2.40
10.50
3.40
|
60 tháng
(2019-06-05) |
-2.60 | -43.33% | 20,821,488 | -295,700 | -0.0 |
2.40
10.50
3.40
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |