Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-09) |
-1.35 | -10.34% | 55,400 | -21,100 | -0.3 |
11.30
13.05
11.70
|
2 tháng
(2024-03-11) |
-2.80 | -19.31% | 85,400 | -43,600 | -0.5 |
11.30
14.50
11.70
|
3 tháng
(2024-02-15) |
-3 | -20.41% | 91,900 | -43,600 | -0.5 |
11.30
15
11.70
|
6 tháng
(2023-11-13) |
-4.50 | -27.78% | 177,800 | -48,600 | -0.6 |
11.30
16.50
11.70
|
12 tháng
(2023-05-15) |
-6 | -33.90% | 474,700 | -48,800 | -0.6 |
11.30
19.65
11.70
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-6.55 | -35.89% | 772,700 | -49,350 | -1.2 |
11.30
21.95
11.70
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-9.60 | -45.07% | 2,775,900 | -117,150 | -2.5 |
11.30
22.50
11.70
|
60 tháng
(2019-06-05) |
-13.37 | -53.32% | 4,679,750 | -249,910 | -5.7 |
11.30
34.77
11.70
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |