Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
3.50
3.50
3.50
|
2 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
3.50
3.50
3.50
|
3 tháng
(2024-04-10) |
0 | 0% | 0 | 0 | 0 |
3.50
3.50
3.50
|
6 tháng
(2023-11-13) |
-0.80 | -18.60% | 723,800 | 0 | 0 |
3.10
5.20
3.50
|
12 tháng
(2023-05-15) |
-6.50 | -65% | 2,844,427 | -500 | -0.0 |
3.10
10
3.50
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-11.50 | -76.67% | 5,004,848 | 1,500 | 0.0 |
3.10
27.80
3.50
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-7 | -66.67% | 9,742,203 | -516,995 | -20.9 |
3.10
71
3.50
|
60 tháng
(2019-06-05) |
-4.30 | -55.13% | 10,308,461 | -517,095 | -20.9 |
2.20
71
3.50
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |