Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-09) |
-0.19 | -12.10% | 46,078,000 | 0 | 0 |
1.23
1.65
1.38
|
2 tháng
(2024-03-11) |
-0.78 | -36.11% | 55,340,900 | 0 | 0 |
1.23
2.19
1.38
|
3 tháng
(2024-02-15) |
-0.81 | -36.99% | 59,976,100 | 0 | 0 |
1.23
2.24
1.38
|
6 tháng
(2023-11-13) |
-0.99 | -41.77% | 81,975,700 | 0 | 0 |
1.23
2.52
1.38
|
12 tháng
(2023-05-15) |
-1.19 | -46.30% | 230,760,600 | 0 | 0 |
1.23
3.33
1.38
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-3.30 | -70.51% | 375,883,300 | 0 | 0 |
1.23
5.29
1.38
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-2.02 | -59.41% | 926,656,677 | -3,105 | -0.0 |
1.23
9.28
1.38
|
60 tháng
(2019-06-05) |
-1.72 | -55.48% | 1,074,208,447 | -4,135 | -0.0 |
1.23
9.28
1.38
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |